XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43550 | 0 | |
G1 | 92887 | 1 | 1,1,2,5,7,7,8 |
G2 | 67470 39215 | 2 | 2, 3, 6 |
G3 | 44145 80556 86154 | 3 | 5 |
4 | 5, 9 | ||
G4 | 6762 6312 7923 3586 | 5 | 0, 4, 6, 9 |
G5 | 2326 9918 6784 | 6 | 2, 8 |
7 | 0, 9 | ||
G6 | 459 190 679 | 8 | 4, 5, 6, 7, 9 |
G7 | 17 49 68 11 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 1 6 8 9 10 14 (LE) |
Thứ 6 08/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 58 |
G.7 | 155 | 932 |
G.6 | 1848 8686 2577 | 9585 2599 5603 |
G.5 | 9417 | 1244 |
G.4 | 19415 29856 63329 61027 42400 36931 87261 | 54972 71964 48929 45955 61848 45652 94693 |
G.3 | 46666 36276 | 53165 82068 |
G.2 | 22881 | 87454 |
G.1 | 38664 | 70475 |
ĐB | 122016 | 650266 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 3 |
1 | 5, 6, 7 | |
2 | 7, 9 | 9 |
3 | 1 | 2 |
4 | 8 | 4, 8 |
5 | 4, 5, 6 | 2, 4, 5, 8 |
6 | 1, 4, 6 | 4, 5, 6, 8 |
7 | 6, 7 | 2, 5 |
8 | 1, 6 | 5 |
9 | 3, 9 | |
XSGL 8-10 | XSNT 8-10 |
Kỳ mở thưởng: #00794 | |
Kết quả | 04 13 18 23 33 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,803,507,000 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,187 | 300,000 | |
G.3 | 15,500 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00365 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 516 533 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 46 | 090 149 195 937 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 93 | 763 403 904 315 257 433 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 116 | 728 893 048 873 650 180 375 659 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 403 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,423 |