XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 12/11/2009

Xổ số Miền Trung XSMT Thứ Năm ngày 12/11

Thứ 5
12/11
Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G.8319304
G.7675253834
G.65439
4804
9942
2471
9854
1940
8526
0311
9472
G.5231262346097
G.485907
61393
97541
26997
65826
75039
40048
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
G.324813
10080
32208
02217
17370
59593
G.2741218033941985
G.1437396829897584
ĐB565424247676436
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 12-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQBXSQT
04, 784, 5
12, 371
21, 66
31, 9, 9, 94, 7, 7, 91, 4, 6
41, 2, 2, 80, 8, 82, 3
53, 4, 90, 2
6
751, 60, 2, 6
801, 64, 5
93, 73, 83, 7
XSBDI 12-11XSQB 12-11XSQT 12-11

XSMT ngày 12-11-2009 (theo lịch MT)

Thứ 5
12/11
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8310493
G.7675834253
G.65439
4804
9942
8526
0311
9472
2471
9854
1940
G.5231260976234
G.485907
61393
97541
26997
65826
75039
40048
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
G.324813
10080
17370
59593
32208
02217
G.2741214198580339
G.1437399758468298
ĐB565427643642476
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 12-11 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQTXSQB
04, 74, 58
12, 317
21, 66
31, 9, 9, 91, 4, 64, 7, 7, 9
41, 2, 2, 82, 30, 8, 8
50, 23, 4, 9
6
750, 2, 61, 6
804, 51, 6
93, 73, 73, 8
XSBDI 12-11XSQT 12-11XSQB 12-11
Hiện thêm kết quả

Tin tức XSMT

Về KQXS Miền Trung ngày 12/11/2009

Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT) ngày 12/11/2009 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Trung không mở thưởng vào ngày 12/11/2009 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Trung ngày 12/11/2009 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Trung nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 12/11/2009

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456