XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/11/2013

Xổ số Miền Trung XSMT Thứ Bảy ngày 23/11

Thứ 7
23/11
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8601531
G.7804917287
G.62925
1685
2100
3939
5163
3819
2533
5300
0595
G.5861638598664
G.498541
08244
07325
97243
19281
31956
48559
74967
28400
79009
08115
70599
71134
75409
89192
88625
46129
21336
29567
87735
00564
G.335767
21007
47457
09013
32122
51888
G.2690575541584214
G.1792802263762493
ĐB351199812108882973
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 23-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
00, 4, 70, 8, 9, 90
163,5,5,5,7,94
25, 52, 5, 9
34, 7, 91, 3, 5, 6
41, 3, 4
56, 7, 97, 9
60, 73, 74, 4, 7
73
80, 1, 57, 8
9992, 3, 5
XSDNG 23-11XSDNO 23-11XSQNG 23-11

XSMT ngày 23-11-2013 (theo lịch MT)

Thứ 7
23/11
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8603115
G.7804287917
G.62925
1685
2100
2533
5300
0595
3939
5163
3819
G.5861686643859
G.498541
08244
07325
97243
19281
31956
48559
89192
88625
46129
21336
29567
87735
00564
74967
28400
79009
08115
70599
71134
75409
G.335767
21007
32122
51888
47457
09013
G.2690578421455415
G.1792806249322637
ĐB351199882973812108
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 23-11 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
00, 4, 700, 8, 9, 9
1643,5,5,5,7,9
25, 52, 5, 9
31, 3, 5, 64, 7, 9
41, 3, 4
56, 7, 97, 9
60, 74, 4, 73, 7
73
80, 1, 57, 8
992, 3, 59
XSDNG 23-11XSQNG 23-11XSDNO 23-11
Hiện thêm kết quả

Tin tức XSMT

Về KQXS Miền Trung ngày 23/11/2013

Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT) ngày 23/11/2013 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Trung không mở thưởng vào ngày 23/11/2013 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Trung ngày 23/11/2013 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Trung nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 23/11/2013

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678