XSKT Bạch thủ QT Cầu XSQT
Hôm nay:
Hôm qua:

Xổ số Quảng Trị XSQT 90 ngày

 
 
Xem thêm:
XSQT 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày

1. Xổ số Quảng Trị ngày 02/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 02/05ĐẦUĐUÔI
G86705
G7

332

1
G6

7553 1976 2454

20, 7
G5

8080

30,2,2,3,6,8
G4

78932 97133 64538
42081 62205 43327 89854

4
53, 4, 4
G3

07877 52130

67
G2

68536

76, 7
G1

04420

80, 1
ĐB89699191
XSQT 2-5 XSQT 30 ngày

2. XSQT ngày 25/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 25/04ĐẦUĐUÔI
G86008
G7

081

1
G6

0371 7029 2408

23, 9
G5

8675

35, 7
G4

28386 84177 24486
48035 39148 15875 77248

48, 8
52, 8
G3

51223 05852

60
G2

37937

71, 5, 5, 7, 9
G1

10558

81, 6, 6
ĐB1261799
XSQT 25-4 XSQT 90 ngày

3. KQXSQT ngày 18/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 18/04ĐẦUĐUÔI
G86401, 3, 7
G7

807

13, 5, 8, 8
G6

3078 6531 5101

2
G5

1003

30, 1
G4

72415 48655 84171
65699 14118 82030 35618

4
54, 5
G3

47089 26564

64, 4
G2

70113

71, 8
G1

74485

85, 9
ĐB99865499
XSQT 18-4 XSQT 100 ngày

Tin tức XSQT

 

4. KQXS Quảng Trị ngày 11/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 11/04ĐẦUĐUÔI
G88401, 5
G7

612

12, 2, 3, 6, 9
G6

3913 4239 4890

22, 3
G5

8816

30, 1, 6, 9
G4

69090 25712 15836
37219 14522 39031 96166

45
5
G3

73223 32330

66
G2

60605

7
G1

16945

84
ĐB83350190, 0
XSQT 11-4 XSQT 200 ngày

5. KQXS Quảng Trị ngày 04/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 04/04ĐẦUĐUÔI
G88204, 6, 7
G7

328

1
G6

9366 1791 6843

25, 8
G5

3795

37
G4

37937 04185 18763
31771 59383 13425 21594

43
54
G3

68204 56106

63, 6
G2

56873

71, 3
G1

64054

82, 3, 5
ĐB18400791, 4, 5
XSQT 4-4 XSQT 300 ngày

6. KQXS Quảng Trị ngày 28/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 28/03ĐẦUĐUÔI
G83302, 8
G7

502

10
G6

3965 5577 4388

2
G5

4547

33, 8
G4

86868 45508 73473
13638 85074 90666 41477

47
56
G3

00477 94856

65, 6, 7, 8
G2

93710

73, 4, 7, 7, 7
G1

08080

80, 8
ĐB9001679
XSQT 28-3 XSQT 10 ngày

7. KQXS Quảng Trị ngày 21/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 21/03ĐẦUĐUÔI
G83706, 7, 8
G7

857

11
G6

9211 2908 0443

25, 9
G5

8469

37
G4

40871 83806 67194
29760 78775 36925 26560

43
55, 7
G3

18572 10979

60, 0, 9
G2

52655

71, 2, 5, 9
G1

54207

8
ĐB12912994
XSQT 21-3 XSQT 20 ngày

8. KQXS Quảng Trị ngày 14/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 14/03ĐẦUĐUÔI
G83405, 7
G7

438

11
G6

4938 2488 7733

2
G5

9846

30,3,3,4,8,8
G4

37933 18195 83905
14595 11730 65680 49057

43, 6
57, 8
G3

50307 10258

6
G2

32011

78
G1

29043

80, 8
ĐB59617895, 5
XSQT 14-3 XSQT 40 ngày

9. KQXS Quảng Trị ngày 07/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 07/03ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

674

13, 4
G6

2728 0843 1778

23, 8, 9
G5

7713

37, 8, 9
G4

59174 27679 59329
41437 62057 46481 44839

43, 9, 9
57
G3

31649 14663

63
G2

11338

74, 4, 8, 9
G1

88523

81
ĐB8680149
XSQT 7-3 XSQT 50 ngày

10. KQXS Quảng Trị ngày 29/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 29/02ĐẦUĐUÔI
G86902, 8
G7

308

12, 7
G6

3399 0224 1731

23, 4
G5

4433

31, 3, 3
G4

78398 44817 82282
17502 67040 07163 76312

40, 8
5
G3

08782 99723

63, 9
G2

13684

7
G1

70033

82, 2, 4
ĐB85674898, 9
XSQT 29-2 XSQT 60 ngày

11. KQXS Quảng Trị ngày 22/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 22/02ĐẦUĐUÔI
G8350
G7

413

11, 3, 7
G6

6397 5377 9417

20, 1, 7
G5

3370

32, 5
G4

23432 92180 01711
21227 19899 58175 34521

46
5
G3

27120 55471

6
G2

65286

70, 1, 5, 7
G1

69386

80, 6, 6
ĐB83944697, 9
XSQT 22-2 XSQT 500 ngày

12. KQXS Quảng Trị ngày 15/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 15/02ĐẦUĐUÔI
G87303
G7

674

10, 0, 0, 1, 8
G6

5510 6443 5118

20, 5, 6
G5

1845

3
G4

73226 74010 18703
53271 66589 29310 36070

43, 3, 5
58
G3

58043 26611

6
G2

49120

70, 1, 3, 4
G1

97325

89
ĐB6428589
XSQT 15-2 Lô-tô XSQT

13. KQXS Quảng Trị ngày 08/02 Thứ Năm

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 5> XSQT 08/02ĐẦUĐUÔI
G80904, 8, 9, 9
G7

710

10, 0, 5, 6, 9
G6

4481 8399 9488

27
G5

5227

34, 5
G4

98156 03119 74308
46547 78534 66715 59416

47
55, 6
G3

51909 79610

6
G2

63604

7
G1

21935

81, 8
ĐB38535599

14. KQXS Quảng Trị ngày 01/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 01/02ĐẦUĐUÔI
G82507
G7

482

11, 1
G6

0373 8587 5242

25, 8, 8
G5

0628

3
G4

15040 55782 15355
81048 35690 15441 64307

40, 1, 2, 8
54, 5
G3

53394 42111

6
G2

12754

73
G1

60228

82, 2, 7
ĐB18591190, 4

15. KQXS Quảng Trị ngày 25/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 25/01ĐẦUĐUÔI
G88806, 7
G7

099

11
G6

6807 3006 2244

27, 9
G5

6085

37
G4

15237 20729 27370
82598 28527 40573 35182

44, 6
5
G3

66211 54763

63
G2

97573

70, 3, 3
G1

98246

80, 2, 5, 8
ĐB43758098, 9

16. KQXS Quảng Trị ngày 18/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 18/01ĐẦUĐUÔI
G84800, 5
G7

775

13, 9, 9
G6

6253 7179 4205

27, 7
G5

5219

34, 6, 8
G4

60391 21034 50036
00338 82779 86700 78719

43, 8
53
G3

01013 36343

6
G2

86727

75, 7, 9, 9
G1

37277

8
ĐB38472791

17. KQXS Quảng Trị ngày 11/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 11/01ĐẦUĐUÔI
G83003, 8, 9
G7

812

12, 5, 5
G6

2496 6915 5974

2
G5

5009

30, 5, 6
G4

58708 74892 23403
63072 33369 25998 19915

43
51
G3

94736 36343

69
G2

26086

72, 4
G1

56651

86
ĐB39103592, 6, 8

18. KQXS Quảng Trị ngày 04/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 04/01ĐẦUĐUÔI
G85301, 2, 5, 5, 7
G7

383

1
G6

6125 5190 4675

21, 5
G5

4437

37
G4

06141 04902 39707
60605 70805 02661 28749

41, 9
53, 7
G3

55721 01574

61
G2

65957

74, 5
G1

04491

83
ĐB19260190, 1

19. KQXS Quảng Trị ngày 28/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 28/12ĐẦUĐUÔI
G83903, 4
G7

932

10, 8
G6

2748 8440 0432

2
G5

5665

32, 2, 9
G4

21059 04218 13810
48376 58599 81482 88704

40, 8
52, 9
G3

74364 90783

64, 5
G2

64688

76
G1

30903

82, 3, 8
ĐB41345299

20. KQXS Quảng Trị ngày 21/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 21/12ĐẦUĐUÔI
G83804, 9
G7

304

18
G6

2294 7618 0324

24, 8, 9
G5

8028

32, 8
G4

43659 16732 17329
65941 68791 25209 82048

41, 1, 8
59
G3

06285 42889

6
G2

94692

7
G1

89693

85, 9
ĐB58874191, 2, 3, 4

21. KQXS Quảng Trị ngày 14/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 14/12ĐẦUĐUÔI
G8340
G7

570

1
G6

3524 3462 3078

22, 4, 4
G5

8640

34
G4

03658 29240 84589
69924 21976 64054 05687

40, 0
54, 8
G3

44022 41171

60, 2, 6
G2

58484

70, 1, 6, 8
G1

45160

84, 7, 9
ĐB5697669

22. KQXS Quảng Trị ngày 07/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 07/12ĐẦUĐUÔI
G84203, 9
G7

759

11, 1, 3, 6
G6

8459 0532 2233

22
G5

8074

32, 3
G4

07611 47622 68267
36311 74303 64813 57599

42
59, 9
G3

86888 60716

67
G2

11976

74, 6
G1

12789

88, 9
ĐB27460999

23. KQXS Quảng Trị ngày 30/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 30/11ĐẦUĐUÔI
G89601, 6, 7
G7

401

14, 9
G6

3195 9714 1737

28
G5

8319

37
G4

80828 89750 04965
36265 97086 66145 72587

45
50, 1
G3

07307 19087

65, 5, 6
G2

36566

7
G1

12551

86, 7, 7
ĐB62760695, 6

24. KQXS Quảng Trị ngày 23/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 23/11ĐẦUĐUÔI
G8480
G7

937

1
G6

8579 1886 5944

29
G5

6430

30, 5, 7
G4

88584 44163 85498
53197 61461 41829 68335

44, 8
55, 7
G3

32099 60393

61, 1, 3
G2

49357

79
G1

44061

84, 6
ĐB19295593, 7, 8, 9

25. KQXS Quảng Trị ngày 16/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 16/11ĐẦUĐUÔI
G84907
G7

157

11, 3
G6

8551 8676 7613

2
G5

8507

31, 4, 8
G4

25758 62138 40167
99334 16754 73899 58211

49
51, 4, 7, 8
G3

97098 40581

67
G2

40496

76
G1

70731

81
ĐB98339696, 6, 8, 9

26. KQXS Quảng Trị ngày 09/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 09/11ĐẦUĐUÔI
G89705
G7

362

10
G6

0955 1227 9473

27
G5

2562

30, 9
G4

38939 97098 67091
03530 01486 64010 12405

43
55
G3

46343 70060

60, 1, 2, 2
G2

56792

73, 6
G1

02861

86
ĐB13007691, 2, 7, 8

27. KQXS Quảng Trị ngày 02/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 02/11ĐẦUĐUÔI
G84902
G7

883

14, 5, 6
G6

6937 2640 2039

20
G5

5774

30, 7, 9
G4

97168 17715 66253
65116 81630 98720 87214

40, 0, 6, 9
50, 3, 4
G3

36002 94846

68
G2

10554

74
G1

75250

83
ĐB4342409

28. KQXS Quảng Trị ngày 26/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 26/10ĐẦUĐUÔI
G87506, 9
G7

213

13
G6

5664 6420 2028

20, 4, 8
G5

2038

38, 8
G4

03579 68784 42877
84942 25693 71357 09406

42
57
G3

17824 20462

61, 2, 4
G2

49561

75, 7, 9
G1

16838

84
ĐB12290993

29. KQXS Quảng Trị ngày 19/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 19/10ĐẦUĐUÔI
G89000, 4
G7

856

13, 4, 7, 7
G6

3150 3100 6434

28
G5

4704

31, 2, 4
G4

55313 82866 54217
74628 25188 44748 73531

42, 8
50, 6
G3

63742 06814

61, 6
G2

79661

7
G1

87017

88
ĐB49083290

30. KQXS Quảng Trị ngày 12/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 12/10ĐẦUĐUÔI
G89202, 4
G7

181

15
G6

5747 0774 7902

2
G5

4368

3
G4

16065 37960 58841
51165 54059 12415 94004

41, 1, 2, 7, 9
54, 9
G3

65254 23249

60, 5, 5, 8
G2

94685

74
G1

79141

81, 5
ĐB14534292

31. KQXS Quảng Trị ngày 05/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 05/10ĐẦUĐUÔI
G89507
G7

396

14, 9
G6

1856 1826 5189

23, 6
G5

4277

30
G4

53341 33407 16114
95973 17150 08882 03330

41, 3, 5
50, 6
G3

13343 76945

6
G2

47223

73, 7
G1

24619

82, 9
ĐB66149393, 5, 6

32. KQXS Quảng Trị ngày 28/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 28/09ĐẦUĐUÔI
G89300, 4, 9
G7

811

11
G6

1229 4970 1645

21, 9
G5

4609

35
G4

52121 03897 88570
17970 57504 42741 38687

41, 5
5
G3

68961 54896

61, 8
G2

86335

70, 0, 0
G1

34968

87
ĐB24080093, 6, 7

33. KQXS Quảng Trị ngày 21/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 21/09ĐẦUĐUÔI
G86504, 5, 9
G7

333

10, 5
G6

0024 5510 5496

24, 4, 4, 4
G5

0824

30, 3
G4

07930 56015 29190
19305 68824 38052 47209

43
52
G3

52224 34788

65, 9
G2

71404

7
G1

32969

88
ĐB38144390, 6

34. KQXS Quảng Trị ngày 14/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 14/09ĐẦUĐUÔI
G84000
G7

810

10, 0, 2, 3, 9
G6

8385 7031 4996

27
G5

2827

31
G4

42819 73810 54853
55313 16746 62350 38312

40, 6, 7
50, 3, 8
G3

36985 25258

68
G2

91547

7
G1

33300

85, 5
ĐB44616896

35. KQXS Quảng Trị ngày 07/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 07/09ĐẦUĐUÔI
G81609
G7

572

16
G6

4409 6733 8933

24, 8
G5

4380

31, 3, 3
G4

02149 20487 64524
10028 70380 96080 99566

41, 9
5
G3

06241 85274

66
G2

90086

72, 2, 4
G1

35072

80, 0, 0, 6, 7
ĐB6900319

36. KQXS Quảng Trị ngày 31/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 31/08ĐẦUĐUÔI
G89502, 3
G7

557

15
G6

2415 8067 9685

24, 9
G5

9124

3
G4

77158 27680 99244
99951 13502 74303 94863

44, 4
51, 1, 5, 7, 8
G3

11244 06380

63, 7
G2

06851

7
G1

18655

80, 0, 5
ĐB22752995

37. KQXS Quảng Trị ngày 24/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 24/08ĐẦUĐUÔI
G89101
G7

127

1
G6

8363 1276 5155

27
G5

4950

3
G4

90772 85475 09001
65254 02373 89275 42694

4
50, 4, 5
G3

05487 50983

63
G2

23289

72, 3, 5, 5, 6
G1

75397

83, 7, 7, 9
ĐB41298791, 4, 7

38. KQXS Quảng Trị ngày 17/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 17/08ĐẦUĐUÔI
G89909
G7

974

1
G6

7232 0493 6985

29
G5

2365

32
G4

79095 08429 67664
64481 30870 38771 44957

43, 7
57
G3

86947 49743

64, 5, 7
G2

03109

70, 1, 4
G1

30167

81, 5, 7
ĐB39508793, 5, 9

39. KQXS Quảng Trị ngày 10/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 10/08ĐẦUĐUÔI
G86202
G7

125

10, 1, 3, 5
G6

4015 6537 0866

25, 6, 7, 7
G5

5272

37
G4

28742 29513 88646
71687 34326 03527 54311

42, 6
5
G3

87288 33027

62, 6
G2

31210

72
G1

23984

84, 7, 8
ĐB4784029

40. KQXS Quảng Trị ngày 03/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 03/08ĐẦUĐUÔI
G8270
G7

652

16
G6

2595 9966 0123

23, 4, 7, 9
G5

6844

3
G4

47924 07442 66529
93858 57785 03547 85048

41, 2, 4, 7, 8
52, 8
G3

38697 46193

65, 6
G2

16841

7
G1

30965

85
ĐB30851693, 5, 7

41. KQXS Quảng Trị ngày 27/07 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 27/07ĐẦUĐUÔI
G80202, 7
G7

893

11, 2, 3, 9
G6

0212 4411 7375

22
G5

1964

3
G4

66782 28219 41653
56213 32675 85059 35757

4
53, 7, 7, 9
G3

84722 41162

62, 4
G2

34457

75, 5
G1

93507

82, 8
ĐB12168893

42. KQXS Quảng Trị ngày 20/07 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 20/07ĐẦUĐUÔI
G87200, 8, 9
G7

000

10
G6

4695 9259 1446

20, 1, 4
G5

4124

34
G4

46608 76441 17434
55621 31320 72878 88310

41, 6
51, 9
G3

83387 97161

61
G2

20385

72, 8
G1

41309

85, 7
ĐB10375195

43. KQXS Quảng Trị ngày 13/07 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 13/07ĐẦUĐUÔI
G87206
G7

897

18
G6

6455 6566 5249

25
G5

6562

3
G4

13575 73340 41852
12866 98188 19193 59306

40, 9
52, 5
G3

88270 40318

61, 2, 6, 6
G2

69078

70, 2, 5, 8
G1

32761

88
ĐB69982593, 7

44. KQXS Quảng Trị ngày 06/07 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 06/07ĐẦUĐUÔI
G83400, 3, 6
G7

877

1
G6

5603 9672 4248

24
G5

3824

33, 4
G4

40875 67588 12659
58633 96261 23206 84893

46, 8, 9
59
G3

88578 34249

61
G2

89246

72, 5, 7, 8, 9
G1

99979

88
ĐB18350093

45. KQXS Quảng Trị ngày 29/06 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 29/06ĐẦUĐUÔI
G87602
G7

825

11, 6, 7
G6

7861 5557 6640

25
G5

9317

39
G4

92589 44939 33946
85151 74947 42248 60340

40, 0, 6, 7, 8
51, 7
G3

12816 61611

61
G2

59494

75, 6
G1

84502

89
ĐB00617594

46. KQXS Quảng Trị ngày 22/06 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 22/06ĐẦUĐUÔI
G84600, 3, 4, 9
G7

783

12
G6

5248 3600 0509

2
G5

4604

31, 4
G4

00348 26831 46334
51380 75203 10812 44846

46, 6, 8, 8
5
G3

04882 89185

64
G2

11783

70
G1

91764

80, 2, 3, 3, 5
ĐB3387709

47. KQXS Quảng Trị ngày 15/06 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 15/06ĐẦUĐUÔI
G89601
G7

960

16
G6

5463 5734 9992

23
G5

7650

34, 7
G4

15587 80067 31216
78623 34637 79868 43095

46
50
G3

47782 66701

60,3,5,7,7,8
G2

46346

7
G1

34265

82, 7
ĐB53786792, 5, 6

48. KQXS Quảng Trị ngày 08/06 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 08/06ĐẦUĐUÔI
G89405, 6
G7

428

17
G6

4360 3383 1439

22, 3, 8, 8
G5

6160

39
G4

87223 55480 10395
96351 82222 44506 34381

4
51, 1
G3

42151 94592

60, 0
G2

87228

7
G1

70805

80, 1, 3
ĐB87751792, 4, 5

49. KQXS Quảng Trị ngày 01/06 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 01/06ĐẦUĐUÔI
G88701, 1, 8
G7

982

11
G6

7650 3144 8911

22
G5

9870

30
G4

32830 59801 35861
41622 90108 35077 17201

44
50
G3

80788 12593

61
G2

24471

70, 1, 3, 7
G1

02073

82, 7, 8
ĐB37929993, 9

50. KQXS Quảng Trị ngày 25/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 25/05ĐẦUĐUÔI
G8360
G7

395

11, 1
G6

3160 9534 2448

21, 4
G5

1084

31, 4, 6
G4

15111 19521 61750
38811 66724 64631 41273

48
50, 1, 5
G3

20675 85555

60
G2

15796

73, 5
G1

88251

84, 9
ĐB39668995, 6

51. KQXS Quảng Trị ngày 18/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 18/05ĐẦUĐUÔI
G88205, 6
G7

797

13, 8, 9
G6

8205 1126 6550

23, 6
G5

4218

3
G4

41819 69306 16923
83583 98283 34413 28544

44, 4, 9
50
G3

32944 16749

69
G2

74869

71, 7
G1

22277

82, 3, 3
ĐB23237197

52. KQXS Quảng Trị ngày 11/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 11/05ĐẦUĐUÔI
G85302, 9
G7

256

18
G6

5202 0072 8465

2
G5

1018

32, 8
G4

95846 41350 44956
02509 47488 56852 56256

46
50,2,3,6,6,6
G3

62277 14769

65, 9
G2

75791

72, 7
G1

93532

88
ĐB23333891

53. KQXS Quảng Trị ngày 04/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 04/05ĐẦUĐUÔI
G85000
G7

913

12, 3, 4, 9
G6

3814 2841 9219

2
G5

9038

32, 3, 6, 8
G4

53868 17454 27636
94912 56840 77962 79697

40, 1
50, 4, 8
G3

01132 86264

62, 4, 8
G2

66600

7
G1

18033

8
ĐB81235897

54. KQXS Quảng Trị ngày 27/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 27/04ĐẦUĐUÔI
G84709
G7

469

17
G6

5169 6921 8267

20, 1, 3, 4, 7
G5

9756

3
G4

66109 92620 97461
93223 66217 31827 88175

47, 7
56, 6
G3

41075 91124

61, 7, 9, 9
G2

60474

74, 5, 5
G1

87556

8
ĐB7773479

55. KQXS Quảng Trị ngày 20/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 20/04ĐẦUĐUÔI
G81707, 9
G7

444

17
G6

3741 1597 2250

20, 0
G5

6936

31, 6, 6, 9
G4

18807 67794 33820
32749 43048 26331 60509

41, 4, 8, 9
50
G3

66388 23320

6
G2

14136

7
G1

14839

83, 8
ĐB82728394, 7

56. KQXS Quảng Trị ngày 13/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 13/04ĐẦUĐUÔI
G80504, 5, 7
G7

038

13, 8
G6

0563 5759 0565

23
G5

0604

38
G4

93855 23947 81167
23254 60961 50865 20895

43, 7
54, 5, 9
G3

79643 09007

61, 3, 5, 5, 7
G2

93423

7
G1

09018

8
ĐB66501395

57. KQXS Quảng Trị ngày 06/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 06/04ĐẦUĐUÔI
G83400, 2, 6
G7

436

1
G6

4025 1335 0639

25
G5

6192

34,4,5,6,7,7,9
G4

67800 76853 04779
65555 62906 29037 93037

40, 1, 7
53, 5
G3

42141 03702

6
G2

91940

79
G1

14434

8
ĐB20844792

58. KQXS Quảng Trị ngày 30/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 30/03ĐẦUĐUÔI
G80404, 5
G7

555

19
G6

9584 6245 6905

25
G5

7976

30
G4

51225 40280 64578
39477 45174 23786 03581

42, 5
55
G3

18379 75960

60
G2

98142

74, 6, 7, 8, 9
G1

18919

80, 1, 4, 6
ĐB5045309

59. KQXS Quảng Trị ngày 23/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 23/03ĐẦUĐUÔI
G87807
G7

113

10, 1, 3, 7
G6

1581 6053 1710

2
G5

3169

39
G4

61866 15139 77276
82844 43978 22376 12617

44
53
G3

00380 30307

66, 9
G2

62711

76, 6, 8, 8
G1

10996

80, 1
ĐB55499393, 6

60. KQXS Quảng Trị ngày 16/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 16/03ĐẦUĐUÔI
G82204
G7

934

13, 6
G6

7437 6622 3269

22, 2
G5

3984

31, 4, 7, 7, 9
G4

62731 29739 26398
90404 70159 02216 06696

40
59
G3

82399 93313

67, 9
G2

48140

7
G1

46867

84
ĐB26553796, 8, 9

61. KQXS Quảng Trị ngày 09/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 09/03ĐẦUĐUÔI
G83400, 3, 7
G7

529

1
G6

4672 0685 3683

21, 9, 9, 9
G5

1785

34
G4

13485 45157 35203
55421 20247 75188 26929

47
57
G3

39187 42500

6
G2

63707

72
G1

51629

83,5,5,5,7,8
ĐB77379393

62. KQXS Quảng Trị ngày 02/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 02/03ĐẦUĐUÔI
G85303
G7

846

18, 8
G6

5166 5818 8484

22
G5

9251

32
G4

37003 12243 75694
23545 91350 29622 89598

43, 5, 5, 6
50, 1, 3
G3

44218 92932

63, 6, 7
G2

49863

7
G1

39467

84
ĐB48064594, 8

63. KQXS Quảng Trị ngày 23/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 23/02ĐẦUĐUÔI
G86906
G7

899

18
G6

7957 8891 8451

2
G5

9034

34, 4, 5
G4

04093 94674 57418
42864 75035 01365 13762

4
51, 1, 7
G3

36595 44206

62, 4, 5, 9
G2

80034

74
G1

64951

80
ĐB03698091, 3, 5, 9

64. KQXS Quảng Trị ngày 16/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 16/02ĐẦUĐUÔI
G8790
G7

023

13
G6

7891 9487 4823

23, 3
G5

9779

31
G4

96473 14253 93342
15248 28073 61895 70231

42, 2, 8
53
G3

51665 03713

65
G2

73742

73, 3, 8, 9, 9
G1

54078

87, 7
ĐB62288791, 5

65. KQXS Quảng Trị ngày 09/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 09/02ĐẦUĐUÔI
G84700, 1, 2
G7

244

18
G6

6746 2243 0758

24
G5

0118

3
G4

39701 01164 54755
72602 03698 57454 68300

43, 4, 6, 7
54, 5, 8
G3

81173 11699

61, 4
G2

75188

73
G1

82524

88
ĐB44676198, 9

66. KQXS Quảng Trị ngày 02/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 02/02ĐẦUĐUÔI
G87601, 5
G7

230

14
G6

8801 2314 0672

21
G5

7594

30, 3, 8, 8, 9
G4

47142 75348 24638
91721 59187 63896 27539

42, 8
5
G3

89938 13305

67
G2

19133

72, 6
G1

92667

87
ĐB70659393, 4, 6

67. KQXS Quảng Trị ngày 26/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 26/01ĐẦUĐUÔI
G8570
G7

986

14, 8
G6

9769 7681 3414

24
G5

8618

30, 7
G4

81966 13264 75424
81289 92777 40630 61855

49
51, 5, 7
G3

25782 72049

64, 6, 9
G2

87037

72, 7
G1

14572

81, 2, 6, 9
ĐB7917519

68. KQXS Quảng Trị ngày 19/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 19/01ĐẦUĐUÔI
G83900, 2
G7

370

1
G6

1436 6233 8449

20, 1, 4, 5
G5

2424

31, 3, 5, 6, 9
G4

60921 60700 30582
51402 46225 67635 92231

42, 8, 9
56
G3

43520 54656

6
G2

26842

70
G1

06888

82, 8
ĐB3491489

69. KQXS Quảng Trị ngày 12/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 12/01ĐẦUĐUÔI
G83901, 2
G7

375

16, 7
G6

2116 6637 6026

21, 6
G5

0280

36, 7, 9
G4

66466 02771 96136
96301 27621 79702 19452

41
52, 2
G3

38252 84317

66
G2

16783

71, 3, 5
G1

54741

80, 3
ĐB4248739

70. KQXS Quảng Trị ngày 05/01 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 05/01ĐẦUĐUÔI
G86500
G7

762

1
G6

1641 4539 2063

26
G5

9565

36, 7, 9
G4

96387 41786 80466
68295 85437 28636 79189

41
52, 4
G3

00854 19786

62, 3, 5, 5, 6
G2

16852

7
G1

21726

86, 6, 7, 9
ĐB37320095

71. KQXS Quảng Trị ngày 29/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 29/12ĐẦUĐUÔI
G86303
G7

775

10, 3, 7
G6

1655 4457 2317

2
G5

0303

3
G4

54966 11974 16882
61056 82881 60410 71563

45
55, 6, 7, 8
G3

42777 77613

63, 3, 6
G2

32158

72, 4, 5, 7
G1

90145

81, 2
ĐB3992729

72. KQXS Quảng Trị ngày 22/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 22/12ĐẦUĐUÔI
G8270
G7

599

12, 5, 6, 9
G6

3216 0524 1115

24, 7, 7
G5

7319

3
G4

27212 75699 20241
73127 03788 99750 15542

41, 2
50, 9
G3

39863 72572

63, 9
G2

08759

72
G1

10669

88
ĐB83959797, 9, 9

73. KQXS Quảng Trị ngày 15/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 15/12ĐẦUĐUÔI
G87301, 2, 8, 9
G7

551

1
G6

5479 4120 8441

20, 6
G5

6450

33, 4
G4

55555 29033 33334
85701 24902 41658 77055

41
50, 1, 5, 5, 8
G3

08909 83326

60, 6
G2

74460

73, 9
G1

88766

8
ĐB1160089

74. KQXS Quảng Trị ngày 08/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 08/12ĐẦUĐUÔI
G80202, 5, 8, 9
G7

762

16, 9
G6

2405 7546 8899

23
G5

7416

32
G4

54145 94456 04967
99223 06950 65409 53499

45, 6
50, 1, 1, 6
G3

79608 77951

62, 7
G2

46219

7
G1

45132

8
ĐB16725199, 9

75. KQXS Quảng Trị ngày 01/12 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 01/12ĐẦUĐUÔI
G80600, 6, 9
G7

530

12, 4
G6

5755 6112 8797

21, 8, 9
G5

6028

30, 7
G4

87179 63500 64690
98861 25959 73170 64865

4
55, 9
G3

64614 91237

61, 5
G2

58229

70, 9
G1

60121

8
ĐB31580990, 7

76. KQXS Quảng Trị ngày 24/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 24/11ĐẦUĐUÔI
G87306
G7

655

19
G6

3089 1019 9155

20, 2, 9
G5

7440

3
G4

57329 40276 40794
36720 02922 55306 51740

40, 0
55, 5
G3

16068 60760

60, 8
G2

35394

73, 6, 9
G1

79879

87, 9
ĐB42888794, 4

77. KQXS Quảng Trị ngày 17/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 17/11ĐẦUĐUÔI
G8320
G7

764

11, 7
G6

3475 0617 3944

23
G5

8341

32, 2, 4, 8, 8
G4

22623 43066 48370
86148 96738 58242 44399

41, 2, 4, 8
5
G3

41611 84934

64, 6
G2

05938

70, 1, 5
G1

05532

8
ĐB70817199

78. KQXS Quảng Trị ngày 10/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 10/11ĐẦUĐUÔI
G83104
G7

762

11
G6

2668 2041 0756

2
G5

0197

31
G4

84995 98573 11464
37066 79894 33352 15672

41
52, 6
G3

17561 68011

61, 2, 4, 6, 8
G2

40699

72, 3, 5
G1

45504

8
ĐB36977594, 5, 7, 9

79. KQXS Quảng Trị ngày 03/11 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 03/11ĐẦUĐUÔI
G86402
G7

572

10, 5
G6

4915 1257 9073

20
G5

9310

30, 3, 5
G4

20320 94235 71971
97593 26678 06902 92679

4
56, 7
G3

16630 93889

64
G2

73356

71, 2, 3, 8, 9
G1

24933

89
ĐB16979090, 3

80. KQXS Quảng Trị ngày 27/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 27/10ĐẦUĐUÔI
G85105
G7

083

13, 5
G6

4713 1545 9088

22, 8, 8
G5

4866

3
G4

86449 07705 74215
26728 88666 66328 61477

45, 9
50, 1
G3

93050 26460

60, 6, 6
G2

07322

75, 7
G1

14495

83, 8
ĐB32137595

81. KQXS Quảng Trị ngày 20/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 20/10ĐẦUĐUÔI
G82700
G7

383

17
G6

2798 6517 9020

20, 2, 7, 7, 9
G5

2070

33, 3
G4

07698 94127 66070
27900 05633 28675 22168

4
5
G3

37322 69833

66, 8
G2

51366

70, 0, 5
G1

99686

83, 6
ĐB63902998, 8

82. KQXS Quảng Trị ngày 13/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 13/10ĐẦUĐUÔI
G80505, 6
G7

432

13
G6

9373 1888 1681

2
G5

7555

32
G4

44188 54074 11453
46384 88177 27767 15606

4
53, 5
G3

34362 26613

62, 7, 9
G2

43681

73, 4, 7
G1

82369

81,1,4,4,8,8
ĐB7984849

83. KQXS Quảng Trị ngày 06/10 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 06/10ĐẦUĐUÔI
G89905, 9
G7

960

12
G6

0644 1326 5305

22, 6
G5

3031

31, 1, 4, 6
G4

93358 40731 66964
65922 73234 72768 77936

44
58
G3

46909 99470

60, 4, 6, 8
G2

38512

70
G1

79982

82
ĐB17096699

84. KQXS Quảng Trị ngày 29/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 29/09ĐẦUĐUÔI
G89104
G7

229

1
G6

2687 9104 4577

21, 9
G5

8158

31, 4
G4

51461 42997 77321
15134 86484 25978 74582

4
58
G3

05131 77562

61, 2
G2

00772

72, 3, 7, 7, 8
G1

49273

82, 4, 7
ĐB77767791, 7

85. KQXS Quảng Trị ngày 22/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 22/09ĐẦUĐUÔI
G81607
G7

860

14, 6, 8
G6

8134 4291 3920

20
G5

7663

34, 7, 9, 9
G4

65693 43307 42037
49748 09639 24339 09348

40, 8, 8
5
G3

78675 28714

60, 3, 6
G2

06140

75
G1

05518

8
ĐB67106691, 3

86. KQXS Quảng Trị ngày 15/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 15/09ĐẦUĐUÔI
G8560
G7

045

10, 4
G6

1267 6310 3489

25, 7
G5

2314

3
G4

44289 80227 08462
65289 43925 48863 60052

45
51, 2, 6, 6
G3

96883 84651

61, 2, 3, 7
G2

13770

70
G1

68256

83, 9, 9, 9
ĐB3258619

87. KQXS Quảng Trị ngày 08/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 08/09ĐẦUĐUÔI
G85403, 6
G7

694

17
G6

7717 5277 7384

2
G5

3668

36, 7
G4

35066 61155 54070
70488 33446 21136 34206

46
54, 5, 5
G3

13855 34703

66, 8
G2

45237

70, 6, 7
G1

20796

84, 8
ĐB51057694, 6

88. KQXS Quảng Trị ngày 01/09 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 01/09ĐẦUĐUÔI
G85905
G7

898

18
G6

4605 3626 2287

20, 6, 6, 8
G5

4018

38, 9
G4

92728 35826 84738
79249 06539 65857 56742

40, 2, 6, 7, 9
57, 9
G3

89746 19847

63
G2

83040

7
G1

43363

87
ĐB07852098

89. KQXS Quảng Trị ngày 25/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 25/08ĐẦUĐUÔI
G85307
G7

762

19
G6

7192 6848 5836

29, 9
G5

2640

34, 6
G4

09951 84751 01060
03907 07181 56664 02929

40, 8
51, 1, 3, 5
G3

30134 40029

60, 2, 4
G2

06955

7
G1

44385

81, 5
ĐB99211992

90. KQXS Quảng Trị ngày 18/08 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 18/08ĐẦUĐUÔI
G85402, 8, 8
G7

190

14, 6
G6

4514 9478 5236

2
G5

1470

36, 7
G4

73408 37985 94156
09692 20816 44908 50244

44
54, 6
G3

99482 49161

61
G2

27502

70, 8
G1

73237

82, 5
ĐB46139290, 2, 2
Hiện thêm kết quả

Về XSQT 90 ngày liên tiếp

XSQT 90 ngày hay KQXSQT 90 ngày liên tiếp là 90 kết quả xổ số Quảng Trị của 90 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Quảng Trị

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 05/05)

KQXS QUẢNG TRỊ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789