XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Dự đoán XSKT Chủ Nhật ngày 13-11-2022

Trang chủ> Dự đoán> Dự đoán XSKT
Phân tích thống kê (không phải dự đoán kết quả XSKT) Chủ Nhật ngày 13-11-2022 hôm nay. Tham khảo kết quả xổ số Kon Tum trực tiếp hôm nay tại:
Kết quả XSKT
Các cặp số XSKT được đưa ra là các cặp số được thống kê từ các KQXSKT ngày trước và chỉ mang tính chất thống kê tham khảo.
Trước hết, mời các bạn xem lại kết quả xổ số Kon Tum ngày 6-11-2022:
XSKT ngày 6-11-2022

Phân tích TK cầu bạch thủ XSKT

Và đây, TK cầu bạch thủ XSKT Trong lần quay trước 06/11 như sau:
Biên độ TK cầu 5 ngày: 14 --> 0 nháy, 58 --> 0 nháy
Biên độ TK cầu 4 ngày: 49 --> 0 nháy
Biên độ TK cầu 3 ngày: 07 --> 0 nháy, 12 --> 0 nháy, 18 --> 0 nháy
Và đây là kết quả TK cầu bạch thủ XSKT hôm nay 13/11/2022:
Biên độ cầu 4 ngày: 16, 31, 34
Biên độ cầu 3 ngày: 11, 12, 14...

Phân tích TK cầu nhiều nháy XSKT

Còn đây, TK Cầu về nhiều nháy XSKT Vào lần quay trước 06/11 như sau:
Còn đây là kết quả TK Cầu nhiều nháy XSKT hôm nay 13/11/2022:
Biên độ cầu 1 ngày: 21, 24, 30, 32, 36, 37...

Phân tích Lô xiên XSKT

Đầu tiên hãy kiểm tra lại kỳ trước, các cặp lô xiên XSKT đã cho ra kết quả ngày 06/11 như sau:
Xiên 2: 83 - 88 --> 0 nháy; 11 - 37 --> 0 nháy
Xiên 3: 75 - 83 - 88 --> 1 nháy; 00 - 09 - 59 --> 0 nháy
Còn đây là kết quả TK lô xiên XSKT ngày 13-11-2022:
Xiên 2: 11 - 37, 22 - 57
Xiên 3: 00 - 09 - 59, 00 - 09 - 91

Phân tích TK cầu Pascale XSKT

Chúng ta cùng xem lại TK cầu pascale XSKT của lần quay trước. Kết quả XSKT ngày 30/10 có giải ĐB là 447591, giải nhất là 20651, tương ứng với con số cầu Pascale là 93 - 39. Tuy nhiên rất tiếc cầu Pascale xổ số Kon Tum đã không ra ngày 6-11-2022 :(.
Dưới đây là kết quả thống kê cầu Pascale cho XSKT ngày 13/11: Kết quả giải ĐB XSKT ngày 06/11 338264, giải nhất 42161, vậy ta có kết quả TK là:
33826442161
6108086377
718884904
89662394
7528523
270375
97302
6032
635
98

Kết quả: 98 - 89

Tham khảo thêm dự đoán XSKT
 
Xem thêm

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 08/05)

KQXS THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789