| Kỳ mở thưởng: #01260 | |
| Kết quả | 03 05 11 13 24 27 |
| Số JP2 | 45 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 41,488,510,800 |
| Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 4,095,809,200 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14 | 40,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,036 | 500,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() | 17,911 | 50,000 |
| Giải | Kỳ MT: #00641 | Trúng giải |
|---|---|---|
| Giải ĐB 2 tỷ | 189 697 | 0 |
| G. phụ ĐB 400tr | 697 189 | 0 |
| Giải nhất 30tr | 804 846 071 607 | 0 |
| Giải nhì 10tr | 880 045 372 720 081 273 | 12 |
| Giải ba 4tr | 486 445 758 346 250 581 705 692 | 5 |
| Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 48 |
| Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 502 |
| Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,106 |
| Kỳ mở thưởng: #00237 (13h) | |
| Kết quả | 01 10 14 19 25 04 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 6,294,510,000 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 5,000,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 45 | 500,000 |
| G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 92 | 100,000 |
| G.5 | ![]() ![]() ![]() | 1,485 | 30,000 |
| KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 7,936 | 10,000 |
| Kỳ mở thưởng: #00236 (21h) | |
| Kết quả | 05 11 21 22 33 11 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 6,184,882,500 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 9 | 5,000,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 76 | 500,000 |
| G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 199 | 100,000 |
| G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,032 | 30,000 |
| KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 13,263 | 10,000 |
| Kỳ mở thưởng: #01423 | |
| Kết quả | 02 11 24 31 32 38 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 13,646,843,000 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 28 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 916 | 300,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() | 15,766 | 30,000 |
| Max 3D | Kỳ MT: #00994 | MAX 3D+ |
|---|---|---|
| Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
| Giải nhất 1tr: 17 | 031 912 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
| Giải nhì 350K: 76 | 457 864 528 239 | Giải nhì 40tr: 0 |
| Giải ba 210K: 34 | 017 594 342 698 809 551 | Giải ba 10tr: 2 |
| Giải tư (KK) 100K: 99 | 730 397 311 924 760 426 425 919 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 228 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,933 | |
| Xs Max 4D> ngày 31/08 | BỘ SỐ | ||
|---|---|---|---|
| Kỳ mở thưởng: #00722 | A | 0023 | |
| G1 | 0023 | B | 1072 |
| G2 | 5815 9073 | C | 8769 |
| G3 | 1072 8769 9420 | D | 9420 |
| KK1 | 023 | E | 5815 |
| KK2 | 23 | G | 9073 |
| Thống kê người trúng giải ngày 31/08 | |||
| Giải | Số người trúng | Trị giá giải (X) vé mua | Vé 10K |
|---|---|---|---|
| G.1 | 0 | 1,500 lần | 15,000,000đ |
| G.2 | 0 | 650 lần | 6,500,000đ |
| G.3 | 0 | 300 lần | 3,000,000đ |
| KK1 | 9 | 100 lần | 1,000,000đ |
| KK2 | 37 | 10 lần | 100,000đ |
Tin kết quả XSMEGA645 mới nhất