XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 11/1/2014

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 11/01 Thứ Bảy

XSMB> Thứ 7 (Nam Định)ĐẦUĐUÔI
ĐB145230
G1

91168

16
G2

58144 24048

23,3,4,5,7,7
G3

21616 66425 18927
31490 04455 28850

37, 8, 9
42,3,4,4,5,5,6,8,9
G4

5945 9244 1343 0845

50, 5
G5

6649 3746 2823
3338 8139 4342

68, 9
75
G6

369 690 894

8
G7

75 24 37 27

90, 0, 4
XSMB 11-1 MB-11-1.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 11/01 Thứ Bảy

Thứ 7
11/01
Bình PhướcTP.HCMHậu GiangLong An
G.887457424
G.7273359796621
G.62079
9968
7345
5465
4287
0765
1188
4169
6337
0418
4330
5929
G.57033274667476359
G.410000
31925
94371
12106
23782
62445
77056
77173
16688
85997
56699
66483
96382
95089
36965
32115
58108
53939
25133
94987
77147
40789
20148
48263
07150
90118
96518
75111
G.301644
96116
61420
60868
24466
63226
77165
77470
G.269610466879761098160
G.118033368441699937462
ĐB544551710322909017180260
Tên
XSMN 11-1 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBPXSHCMXSHGXSLA
00, 68
10, 60, 5, 71, 8, 8, 8
250, 261, 4, 9
33, 33, 7, 90
44, 5, 54, 5, 67, 78
51, 690, 9
685, 5, 85, 6, 90,0,2,3,5
71, 3, 9340
82, 72,3,7,7,8,97, 89
97, 96, 9
XSBP 11-1XSHCM 11-1XSHG 11-1XSLA 11-1

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 11/01 Thứ Bảy

Thứ 7
11/01
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8026333
G.7999256150
G.60206
0266
6741
1732
9659
3835
4826
2959
0976
G.5593031990329
G.484284
58945
84303
07741
07794
10316
05379
01552
69912
90010
94679
52770
19990
63439
56339
51881
89618
20971
96670
99541
73854
G.368188
41306
55223
19609
84910
68526
G.2814388179398717
G.1818957685954948
ĐB144319300958874472
Tên
XSMT 11-1 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
02, 3, 6, 69
16, 90, 20, 7, 8
236, 6, 9
30, 82, 5, 93, 9
41, 1, 51, 8
52,6,8,9,90, 4, 9
663
790, 90, 1, 2, 6
84, 81
94, 5, 90, 3, 9
XSDNG 11-1XSDNO 11-1XSQNG 11-1

Về KQXS 3 Miền ngày 11/1/2014

Kết quả xổ số toàn quốc ngày 11/1/2014 bao gồm:
- Xổ số Miền Bắc ngày 11/1
- Xổ số Miền Nam ngày 11/1
- Xổ số Miền Trung ngày 11/1

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789