XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 11/12/2022

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 11/12 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB2081500, 6
G1

72778

10, 3, 3, 5
G2

79220 91810

20, 4, 5, 6
G3

55493 80570 20785
24213 42782 51900

30, 4, 6
4
G4

0785 8230 4726 7524

54
G5

4913 5934 3266
3294 4784 7261

61, 6
70, 2, 8
G6

106 592 572

80, 2, 4, 5, 5
G7

54 80 25 36

92, 3, 4
Mã ĐB: 2 3 6 8 9 13 (HL)
XSMB 11-12 MB-11-12.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 11/12 Chủ Nhật

CN
11/12
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8136666
G.7497630174
G.63655
1429
0296
2059
7890
2868
2573
1340
0652
G.5979275246115
G.437692
74514
41205
32959
84383
71201
65202
42532
20602
37490
59975
86776
35868
96978
17682
38057
82992
01513
58323
97958
28226
G.363224
96385
28909
74579
83896
93382
G.2517803696114850
G.1039065865830662
ĐB936215718871585660
Tên
XSMN 11-12 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
01, 2, 5, 62, 9
13, 4, 53, 5
24, 943, 6
30, 2
40
55, 98, 90, 2, 7, 8
61, 6, 8, 80, 2, 6
71,5,6,8,93, 4
80, 3, 52, 2
92, 2, 6, 70, 02, 6
XSDL 11-12XSKG 11-12XSTG 11-12

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 11/12 Chủ Nhật

CN
11/12
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8467317
G.7770897967
G.61412
7069
5502
2948
9347
3492
7051
4205
9101
G.5552596981561
G.434958
34873
49221
41079
99599
62960
34187
12502
26719
21978
13037
87020
60607
55765
15005
36141
65247
06776
77804
34786
21498
G.359387
89345
23798
87605
56714
70935
G.2799988072525248
G.1527218204024395
ĐB196869718120053243
Tên
XSMT 11-12 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
022, 5, 71, 4, 5, 5
1294, 7
21, 1, 50, 0, 5
375
45, 60, 7, 81, 3, 7, 8
581
60, 9, 951, 7
70, 3, 93, 86
87, 76
98, 92, 7, 8, 85, 8
XSKH 11-12XSKT 11-12XSTTH 11-12

XS Mega 6/45 ngày 11/12 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #00978
Kết quả09 11 16 17 22 33
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot017,974,244,000
G.13110,000,000
G.21,340300,000
G.320,03630,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 11/12/2022

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2829301234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930311
2345678