XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 11/6/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 11/06 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB4626004
G1

22720

1
G2

81504 02173

20, 1, 1, 5, 7
G3

16658 20643 72434
05068 21857 41825

34, 9
43, 3, 5, 8, 9
G4

1921 6654 3727 7848

54, 6, 7, 7, 8
G5

6263 0249 2221
9684 5345 4156

60, 3, 4, 7, 8
73, 8
G6

967 239 243

84
G7

96 57 78 64

96
Mã ĐB: 2 8 9 11 14 15 (TV)
XSMB 11-6 MB-11-6.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 11/06 Chủ Nhật

CN
11/06
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8917000
G.7938572726
G.69937
5739
4367
5921
9081
8373
1656
2405
8240
G.5405756545136
G.454339
44018
50279
74949
67916
75278
73294
03863
83845
66896
13216
77413
02265
01876
75568
45251
62121
97331
31789
61050
48863
G.369302
08084
17797
75129
38833
63870
G.2647530144032251
G.1687130409868436
ĐB869817723057128191
Tên
XSMN 11-6 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
020, 5
13, 6, 7, 83, 6
21, 91, 6
37, 8, 9, 91, 3, 6, 6
490, 50
53, 74, 70, 1, 1, 6
673, 53, 8
78, 90, 2, 3, 60
8419
91, 46, 7, 81
XSDL 11-6XSKG 11-6XSTG 11-6

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 11/06 Chủ Nhật

CN
11/06
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8410440
G.7359592629
G.66979
2166
9171
5544
3630
6879
1567
5569
7754
G.5031322078851
G.476222
75941
80015
64699
46054
48519
79111
76058
20541
23412
82029
25103
36628
76710
95571
76973
42626
20528
84246
70572
75717
G.328111
43175
02639
14815
80917
19103
G.2062901590332659
G.1682997086225542
ĐB785358093884083933
Tên
XSMT 11-6 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
03, 3, 4, 73
11,1,3,5,90, 2, 57, 7
228, 96, 8, 9
30, 93
41, 11, 40, 2, 6
54, 8, 981, 4, 9
6627, 9
71, 5, 991, 2, 3
84
90, 9, 92
XSKH 11-6XSKT 11-6XSTTH 11-6

XS Mega 6/45 ngày 11/06 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01054
Kết quả05 18 22 40 41 44
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot017,836,752,000
G.11210,000,000
G.2833300,000
G.314,39830,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 11/6/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Hai, 29/04)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2930311234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293012
3456789