XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 12/11/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 12/11 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB9837503, 4, 5
G1

76516

10, 1, 6, 9
G2

96169 75327

27, 8, 9
G3

43330 15764 27087
13704 97836 25835

30, 1, 5, 6
42
G4

9431 1962 5810 4897

53, 8
G5

9119 0490 7211
2058 3074 0453

62, 4, 9
74, 5, 9
G6

290 942 079

87
G7

29 03 05 28

90, 0, 7
Mã ĐB: 1 2 6 8 15 17 18 20 (BN)
XSMB 12-11 MB-12-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 12/11 Chủ Nhật

CN
12/11
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8386118
G.7782448851
G.69331
5344
6477
2833
5158
6712
6340
7273
3277
G.5468066438739
G.477076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
G.388322
97916
60960
46299
22723
72074
G.2672457398643603
G.1866609502300309
ĐB755914879516647492
Tên
XSMN 12-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
053, 3, 9
14, 62, 68
2233
31, 837, 9
44, 4, 53, 80, 6
57, 81
60, 50, 1
76, 6, 6, 76, 81, 3, 4, 7
80, 21, 60, 9
90, 16, 9, 92, 4
XSDL 12-11XSKG 12-11XSTG 12-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 12/11 Chủ Nhật

CN
12/11
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8274435
G.7503505418
G.67541
4406
5852
4090
7223
4822
3203
2103
1633
G.5692881132361
G.484180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
G.302605
20353
18954
86732
82040
52701
G.2986843121874633
G.1628445499268717
ĐB294353708474821295
Tên
XSMT 12-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
01,1,3,5,5,6,951, 3, 3, 4
13, 8, 90, 0, 7, 8
27, 82, 30
32, 63, 3, 5
41, 4, 540
52, 3, 34, 9
61
70, 47
80, 4, 642, 7
90, 1, 2, 75
XSKH 12-11XSKT 12-11XSTTH 12-11

XS Mega 6/45 ngày 12/11 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01120
Kết quả02 04 10 15 27 31
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot057,741,013,000
G.13810,000,000
G.21,980300,000
G.331,62430,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 12/11/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930123
45678910