XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 15/10/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 15/10 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB150130
G1

43153

13
G2

40745 63082

24, 6, 9
G3

64745 57226 04843
26387 03424 95773

32
43, 5, 5
G4

2455 0971 5175 1254

50, 3, 4, 5
G5

8586 1190 6393
6972 4232 6650

60
71,2,3,5,7,9
G6

999 997 294

82, 6, 7
G7

29 60 79 77

90, 3, 4, 7, 9
Mã ĐB: 2 5 6 8 9 13 15 19 (AE)
XSMB 15-10 MB-15-10.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 15/10 Chủ Nhật

CN
15/10
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8156911
G.7209436331
G.68536
8077
9137
0243
9551
2880
3800
3521
8689
G.5929760415648
G.456997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
G.394482
22909
08083
13293
64459
68994
G.2194409187305616
G.1877495013531695
ĐB001392289176198112
Tên
XSMN 15-10 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
09, 9, 90
13, 51, 2, 6
240, 1, 9
36, 75, 61, 7
40, 91, 2, 3, 48
514, 7, 9
65, 62, 93
770, 3, 64
82, 6, 70, 3, 5, 59
92, 7, 734, 5
XSDL 15-10XSKG 15-10XSTG 15-10

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 15/10 Chủ Nhật

CN
15/10
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8110669
G.7724081344
G.69790
7825
9902
0607
1056
0885
5528
1581
7341
G.5471593898634
G.426936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G.355416
01323
53238
07138
04292
81874
G.2281462382096168
G.1682833202129847
ĐB116703668298887031
Tên
XSMT 15-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
02, 33, 6, 7, 8
11, 2, 5, 6
23, 4, 50, 18
365, 8, 81, 3, 4
462, 81, 3, 4, 7
57, 7, 96, 97
658, 9
73, 4
81, 3, 41, 5, 91, 5
9082, 5, 9
XSKH 15-10XSKT 15-10XSTTH 15-10

XS Mega 6/45 ngày 15/10 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01108
Kết quả04 05 09 27 34 39
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot020,172,156,000
G.13410,000,000
G.21,049300,000
G.317,43030,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 15/10/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2526272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345