XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 15/9/2024

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 15/09 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB9023804
G1

27464

19, 9, 9
G2

66687 48127

24, 7
G3

16485 31724 48690
88619 68643 84604

31, 8, 8, 9
43
G4

9138 5990 9399 8971

59
G5

8119 6619 8731
5678 3868 9099

64, 8, 9
71, 3, 8
G6

569 898 681

81, 5, 7, 9
G7

73 39 59 89

90, 0, 8, 9, 9
Mã ĐB: 1 2 5 7 13 15 16 18 (SZ)
XSMB 15-9 MB-15-9.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 15/09 Chủ Nhật

CN
15/09
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8361008
G.7717563333
G.67548
2599
4606
6830
0470
5845
9480
7159
2624
G.5792030491723
G.412994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
G.358818
39518
96486
10748
43565
45693
G.2844506356331245
G.1362909281185207
ĐB613601278438904459
Tên
XSMN 15-9 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
01, 1, 62, 82, 7, 8
17, 8, 80, 10
20, 0, 33, 4
360, 83
482, 5, 8, 91, 5
505, 9, 9
643, 3, 55
720, 0
86, 60, 5, 8
90, 4, 9, 931, 3
XSDL 15-9XSKG 15-9XSTG 15-9

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 15/09 Chủ Nhật

CN
15/09
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8581142
G.7139702388
G.61608
2350
0509
1093
3050
2116
7977
7652
1968
G.5690862395563
G.446922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
G.344629
24166
65536
81865
58380
46578
G.2077366281211544
G.1740093496505977
ĐB683737601281942153
Tên
XSMT 15-9 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
08, 8, 9, 91, 1, 2, 22
11,1,2,6,68
22, 95, 7
36,6,6,7,96, 95
42, 4, 9
50, 802, 3
60, 65, 53, 8
77, 7, 8
80, 51, 40, 8
973, 98
XSKH 15-9XSKT 15-9XSTTH 15-9

XS Mega 6/45 ngày 15/09 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01251
Kết quả03 11 28 32 33 35
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot016,097,503,500
G.12210,000,000
G.21,145300,000
G.316,44930,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 15/9/2024

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456