XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 16/1/2022

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 16/01 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB5543101, 2, 3
G1

77267

13, 4, 5, 8, 8
G2

00522 27414

22, 9
G3

99699 08029 09515
38356 07933 83348

31, 3, 6, 9, 9
48, 8, 9
G4

7601 7982 6403 4639

52, 5, 6
G5

2802 2552 4355
0548 4218 5636

63, 4, 7
7
G6

388 349 939

82, 8
G7

18 64 63 13

99
Mã ĐB: 1 3 7 8 10 14 (QZ)
XSMB 16-1 MB-16-1.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 16/01 Chủ Nhật

CN
16/01
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8067759
G.7930730158
G.66819
3118
3836
3320
6210
1307
8285
5211
0281
G.5777159058733
G.458176
55621
58221
29241
10486
12514
53280
25480
80319
80887
68251
32540
52112
92558
84850
03421
50159
25019
65401
15044
99398
G.350129
94795
03532
09967
64687
64802
G.2080204593553557
G.1802358932640659
ĐB990167635811414541
Tên
XSMN 16-1 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
065, 71, 2
14, 8, 90, 1, 2, 91, 9
20, 1, 1, 90, 61
30, 5, 60, 2, 53
4101, 4
51, 80,7,8,9,9,9
677
71, 67
80, 60, 71, 5, 7
958
XSDL 16-1XSKG 16-1XSTG 16-1

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 16/01 Chủ Nhật

CN
16/01
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8244192
G.7128413265
G.61335
1952
2119
0855
7113
0549
4769
8740
4682
G.5553593226331
G.411860
27999
69946
16269
77640
45749
68250
07932
96012
68113
20803
24289
74705
66368
89824
49910
96410
97870
90020
58383
88097
G.302799
29760
82657
81492
87871
12980
G.2713394809676727
G.1544431161062453
ĐB910609086145464117
Tên
XSMT 16-1 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
093, 5
190,2,3,3,30, 0, 7
24, 820, 4, 7
35, 5, 921
40, 3, 6, 91, 5, 90
50, 25, 73
60, 0, 985, 9
70, 1
890, 2, 3
99, 92, 62, 7
XSKH 16-1XSKT 16-1XSTTH 16-1

XS Mega 6/45 ngày 16/01 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #00837
Kết quả01 03 04 05 32 33
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot015,005,629,500
G.11510,000,000
G.2971300,000
G.315,12230,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 16/1/2022

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
272829303112
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456