XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 22/10/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 22/10 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB919180
G1

71417

10, 1, 4, 7, 8
G2

88769 04327

21, 4, 5, 7
G3

51414 00736 72340
97988 72175 71832

30, 2, 3, 6
40, 0
G4

6133 5179 2610 9379

54
G5

5776 3154 1993
8030 4721 1483

69
75, 6, 9, 9
G6

740 282 296

82, 3, 8
G7

92 25 24 11

92, 3, 6
Mã ĐB: 1 2 4 5 9 10 11 18 (AN)
XSMB 22-10 MB-22-10.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 22/10 Chủ Nhật

CN
22/10
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8778999
G.7131396077
G.63413
6447
7953
9076
2756
1896
6098
7533
3134
G.5628433886521
G.427398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
G.360039
12643
42455
98985
50578
23361
G.2857267457222344
G.1028513965976934
ĐB898010402281027100
Tên
XSMN 22-10 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
07, 80, 7
10, 312
2631
31,2,2,3,983, 4, 4, 9
43, 794, 9
51, 3, 90, 5, 6, 93
61, 2
772, 67, 8
80, 41, 5, 8, 95
91, 86, 68, 9
XSDL 22-10XSKG 22-10XSTG 22-10

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 22/10 Chủ Nhật

CN
22/10
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8833340
G.7903369899
G.68680
3639
9458
2470
3312
2545
4702
9228
9249
G.5740257615058
G.481449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
G.382647
45688
20569
16065
68010
48626
G.2619783869593948
G.1200061029646648
ĐB307437529260299807
Tên
XSMT 22-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
02, 3, 62, 7
12, 40, 0, 0
26, 8
37, 90, 3
47, 950,0,8,8,9
5808, 8
650,1,5,9,9
70,3,3,3,80,2,5,6,72
80, 3, 8, 88
95, 67, 9
XSKH 22-10XSKT 22-10XSTTH 22-10

XS Mega 6/45 ngày 22/10 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01111
Kết quả10 13 14 19 35 40
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot026,107,271,500
G.12410,000,000
G.21,036300,000
G.318,92630,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 22/10/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2526272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345