XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 22/9/2024

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 22/09 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB4588900, 8
G1

86619

11, 4, 5, 9
G2

06250 77086

24
G3

36643 86341 69553
50747 29373 31524

31
40, 1, 3, 6, 7
G4

3167 5314 4915 7631

50, 3, 8
G5

9846 7600 5068
7879 8492 0658

61, 7, 8
73, 9
G6

608 011 488

83, 6, 8, 9
G7

83 40 96 61

92, 6
Mã ĐB: 2 6 11 12 13 14 19 20 (TG)
XSMB 22-9 MB-22-9.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 22/09 Chủ Nhật

CN
22/09
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8216335
G.7582666165
G.66072
1640
2049
8694
5789
3198
4371
4716
9326
G.5862173504876
G.490425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
G.371952
23749
17596
49877
73076
27550
G.2663174173187897
G.1045366401405074
ĐB163019151528245557
Tên
XSMN 22-9 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
040
15, 7, 946
21, 1, 586, 8
361, 3, 53, 5
40,2,8,9,99, 9
52, 200, 7, 8
63, 3, 65
72, 871, 4, 6, 6
829, 93, 3
94, 6, 83, 7, 7
XSDL 22-9XSKG 22-9XSTG 22-9

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 22/09 Chủ Nhật

CN
22/09
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8291236
G.7020282992
G.64399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G.5703590844992
G.484128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G.313124
43093
71082
29548
55585
01945
G.2005450792203386
G.1354550456952230
ĐB297118433672448925
Tên
XSMT 22-9 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
042, 4
10, 82, 34
20,4,5,8,92, 92, 4, 5
35, 60, 4, 6, 6
455, 8, 8, 94, 5
54, 59
63, 69, 91
782, 83
82, 2, 4, 95, 6
93, 92, 2, 9
XSKH 22-9XSKT 22-9XSTTH 22-9

XS Mega 6/45 ngày 22/09 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01254
Kết quả20 23 28 36 40 42
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot021,434,713,500
G.11310,000,000
G.2970300,000
G.317,26830,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 22/9/2024

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456