XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 5/11/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 05/11 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB1348402, 2
G1

62472

15
G2

97647 30290

28, 9
G3

96683 64645 65882
83382 20464 22682

33
44, 5, 5, 7
G4

6452 9102 3170 3977

52, 7
G5

7528 6996 3815
7783 1529 0445

64
70, 2, 7, 7
G6

698 485 457

82,2,2,3,3,4,5
G7

02 44 33 77

90, 6, 8
Mã ĐB: 5 10 11 13 14 16 18 19 (BE)
XSMB 5-11 MB-5-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 05/11 Chủ Nhật

CN
05/11
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8487796
G.7677666767
G.69951
2627
6931
0705
6862
3803
6837
7572
8765
G.5424526722707
G.400135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
G.328580
97394
61125
79331
18456
16016
G.2040602758455622
G.1620312589377677
ĐB893292456669413022
Tên
XSMN 5-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
01,1,3,5,87
16, 6
2752, 2
31, 1, 50, 1, 33, 7, 7
44, 5, 89
50, 16
602, 6, 95, 6, 7
72, 72, 2, 71, 2, 7
80, 5, 647
92, 4, 934, 6
XSDL 5-11XSKG 5-11XSTG 5-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 05/11 Chủ Nhật

CN
05/11
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8061715
G.7674357791
G.69019
6046
7742
3458
4510
9694
7318
8238
5633
G.5989614845363
G.430571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
G.393693
77085
95368
52624
57023
89302
G.2588393853649806
G.1221282508583778
ĐB508714399236802913
Tên
XSMT 5-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
062, 6
11, 4, 90, 7, 93, 5, 6, 8
22, 83, 43, 4
396, 6, 90, 3, 8
42, 64
53,4,6,7,8
675, 83, 3
71, 44, 6, 8
84, 54, 5
92, 3, 6, 941
XSKH 5-11XSKT 5-11XSTTH 5-11

XS Mega 6/45 ngày 05/11 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01117
Kết quả01 13 16 18 23 25
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot041,347,137,000
G.12310,000,000
G.21,176300,000
G.320,83730,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 5/11/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 24/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930123
45678910