XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 6/11/2022

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 06/11 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB7747102, 5, 6
G1

19152

11, 5
G2

97536 23750

26, 8
G3

96328 05336 86498
22305 92542 92511

33, 6, 6, 6
42
G4

1202 4265 3726 6791

50, 0, 1, 2
G5

9261 8406 8891
8795 0587 6651

60, 1, 4, 5
71
G6

733 915 460

87
G7

50 36 64 96

91, 1, 5, 6, 8
Mã ĐB: 1 2 9 10 11 12 (FD)
XSMB 6-11 MB-6-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 06/11 Chủ Nhật

CN
06/11
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8398782
G.7509888947
G.63030
6905
7846
4104
9065
6719
4484
0437
4497
G.5891554004561
G.438013
07628
73391
36502
24223
77416
82026
04974
35647
90502
16663
20664
10331
84927
63723
18850
20163
36712
78121
38667
56673
G.395173
72225
62699
37191
03323
60183
G.2982830002108537
G.1315859841218098
ĐB305158175812981708
Tên
XSMN 6-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
02, 5, 90, 2, 48
13, 5, 62, 2, 92
23, 5, 6, 81, 71, 3, 3
30, 917, 7
4677
580
63, 4, 51, 3, 7
7343
83, 57, 82, 3, 4
911, 97, 8
XSDL 6-11XSKG 6-11XSTG 6-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 06/11 Chủ Nhật

CN
06/11
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8084659
G.7555417987
G.62094
0088
2727
5162
1472
7982
5230
7133
2358
G.5910921424044
G.421399
94198
64033
05944
38331
24331
37542
61204
28224
46475
47240
12067
46819
84674
02108
26233
40418
95995
15598
95859
36988
G.358430
19366
36441
38138
59018
81655
G.2182593238970148
G.1259144216171133
ĐB619047338264074926
Tên
XSMT 6-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
08, 948
147, 98, 8
2746
30, 1, 1, 380, 3, 3, 3
42, 4, 70, 1, 2, 64, 8
55, 95, 8, 9, 9
661, 2, 4, 7
72, 4, 5
882, 97, 8
94, 8, 95, 8
XSKH 6-11XSKT 6-11XSTTH 6-11

XS Mega 6/45 ngày 06/11 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #00963
Kết quả08 10 12 14 17 31
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot053,746,736,500
G.12710,000,000
G.21,797300,000
G.329,17330,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 6/11/2022

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
31123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
2829301234
567891011