XSKT Bạch thủ KT Cầu XSKT
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Thống kê giải đặc biệt XSKT năm 2020

Tham khảo thêm:
 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Kon Tum năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 2
2 97 2
3 00 2
4 01 2
5 81 2
6 87 2
7 70 2
8 58 2
9 60 2
10 33 1
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSKT năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 78 - 87 3
2 01 - 10 2
3 06 - 60 2
4 07 - 70 2
5 15 - 51 2
6 18 - 81 2
7 28 - 82 2
8 35 - 53 2
9 46 - 64 2
10 58 - 85 2
 
Mở thưởng hôm nay:
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt SXKT năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 36 0
2 34 0
3 37 0
4 43 0
5 42 0
6 41 0
7 40 0
8 23 0
9 24 0
10 25 0
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Kết quả xổ số Kon Tum năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 2
2 11 1
3 22 1
4 33 1
5 44 0
6 55 1
7 66 1
8 77 0
9 88 1
10 99 0

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSKT năm 2020

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 706355
2 126760
3 333664
4 768587
5 488635
6 553673
7 082926
8 390560
9 605400
10 184615
11 275447
12 561978
13 192597
17 155397
18 191411
19 985588
20 404759
21 151901
22 140266
23 415638
24 482548
25 423701
26 551158
27 251470
28 547952
29 660492
30 109680
31 796061
32 108687
33 313970
34 046258
35 005981
36 164281
37 179663
38 643965
39 823535
40 749551
41 483739
42 300146
43 993333
44 498405
45 740322
46 621928
47 057782
48 076172
49 503196
50 841275
51 674389
52 198200

Về Thống kê giải đặc biệt XSKT năm 2020

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Kon Tum năm 2020 dựa trên kết quả thống kê giải ĐB trong năm 2020 XSKT. Thống kê giải đặc biệt SXKT theo năm 2020 bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Kon Tum năm 2020
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Kết quả XSKT năm 2020
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt KQXSKT năm 2020
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB Xổ số Kon Tum năm 2020
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt XSKT năm 2020

Tin tức XSKT

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 12/06)

KQXS KON TUM THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456