XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/4/2015

Xổ số Miền Trung XSMT Thứ Bảy ngày 11/04

Thứ 7
11/04
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8713365
G.7793572680
G.64134
3838
1572
0889
1677
7605
9119
7439
1772
G.5970457563299
G.429202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
89836
56407
18881
95668
38191
98884
18424
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
G.392999
52601
22719
27459
77880
95545
G.2705995537929269
G.1459787108964081
ĐB609725037399317905
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 11-4 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
01, 2, 45, 71, 5, 5
199
254
32, 3, 4, 83, 69, 9
45, 8
56, 95
6385, 9
71, 2, 82, 7, 92, 4, 5
81, 4, 9, 90, 0, 1
90,3,6,9,9,91, 99
XSDNG 11-4XSDNO 11-4XSQNG 11-4

XSMT ngày 11-4-2015 (theo lịch MT)

Thứ 7
11/04
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8716533
G.7793680572
G.64134
3838
1572
9119
7439
1772
0889
1677
7605
G.5970432995756
G.429202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
89836
56407
18881
95668
38191
98884
18424
G.392999
52601
77880
95545
22719
27459
G.2705992926955379
G.1459786408171089
ĐB609725317905037399
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 11-4 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
01, 2, 41, 5, 55, 7
199
254
32, 3, 4, 89, 93, 6
45, 8
556, 9
635, 98
71, 2, 82, 4, 52, 7, 9
80, 0, 11, 4, 9, 9
90,3,6,9,9,991, 9
XSDNG 11-4XSQNG 11-4XSDNO 11-4
Hiện thêm kết quả

Tin tức XSMT

Về KQXS Miền Trung ngày 11/4/2015

Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT) ngày 11/4/2015 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Trung không mở thưởng vào ngày 11/4/2015 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Trung ngày 11/4/2015 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Trung nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 11/4/2015

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Bảy, 23/11)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930123
45678910