XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/10/2014

Xổ số Miền Trung XSMT Thứ Bảy ngày 18/10

Thứ 7
18/10
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8045934
G.7897161570
G.61373
3356
5638
3567
5298
7898
9776
9023
8131
G.5606631507476
G.460978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
G.386648
97017
18375
42478
20432
86927
G.2054427956322313
G.1814529770721764
ĐB099079681947658900
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 18-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
044, 70, 2
171, 33, 6, 8
20, 23, 6, 7, 8
388, 91, 2, 4
40, 2, 4, 874
52, 60, 91
661, 3, 3, 74
73, 8, 95, 80, 6, 6
869
97, 88, 8
XSDNG 18-10XSDNO 18-10XSQNG 18-10

XSMT ngày 18-10-2014 (theo lịch MT)

Thứ 7
18/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8043459
G.7897570161
G.61373
3356
5638
9776
9023
8131
3567
5298
7898
G.5606674763150
G.460978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
G.386648
97017
20432
86927
18375
42478
G.2054422231379563
G.1814522176497707
ĐB099079658900681947
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 18-10 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
040, 24, 7
173, 6, 81, 3
20, 23, 6, 7, 8
381, 2, 48, 9
40, 2, 4, 847
52, 610, 9
6641, 3, 3, 7
73, 8, 90, 6, 65, 8
869
97, 88, 8
XSDNG 18-10XSQNG 18-10XSDNO 18-10
Hiện thêm kết quả

Tin tức XSMT

Về KQXS Miền Trung ngày 18/10/2014

Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT) ngày 18/10/2014 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Trung không mở thưởng vào ngày 18/10/2014 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Trung ngày 18/10/2014 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Trung nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 18/10/2014

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Ba, 23/04)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789