XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 19/11/2015

Xổ số Miền Trung XSMT Thứ Năm ngày 19/11

Thứ 5
19/11
Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G.8076071
G.7508591930
G.62446
8666
1307
5031
2618
2129
1181
3334
5194
G.5654669294965
G.402853
99550
54667
31748
40170
36006
53196
03827
65479
03260
04774
78782
16434
42998
65254
95141
30686
00606
97060
28974
72402
G.305118
96159
40351
18766
44196
47021
G.2034937171093671
G.1556175953321443
ĐB473634388588134220
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 19-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQBXSQT
06, 7, 7, 82, 6
17, 80, 8
27, 9, 90, 1
341, 3, 40, 4
46, 6, 81, 3
50, 3, 914
66, 70, 0, 60, 5
704, 91, 1, 4
82, 81, 6
93, 61, 84, 6
XSBDI 19-11XSQB 19-11XSQT 19-11

XSMT ngày 19-11-2015 (theo lịch MT)

Thứ 5
19/11
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8077160
G.7508930591
G.62446
8666
1307
1181
3334
5194
5031
2618
2129
G.5654649656929
G.402853
99550
54667
31748
40170
36006
53196
65254
95141
30686
00606
97060
28974
72402
03827
65479
03260
04774
78782
16434
42998
G.305118
96159
44196
47021
40351
18766
G.2034939367171710
G.1556172144359533
ĐB473634134220388588
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 19-11 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQTXSQB
06, 7, 7, 82, 6
17, 80, 8
20, 17, 9, 9
340, 41, 3, 4
46, 6, 81, 3
50, 3, 941
66, 70, 50, 0, 6
701, 1, 44, 9
81, 62, 8
93, 64, 61, 8
XSBDI 19-11XSQT 19-11XSQB 19-11
Hiện thêm kết quả

Tin tức XSMT

Về KQXS Miền Trung ngày 19/11/2015

Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT) ngày 19/11/2015 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Trung không mở thưởng vào ngày 19/11/2015 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Trung ngày 19/11/2015 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Trung nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 19/11/2015

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456