XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 21/11/2015

Xổ số Miền Trung XSMT Thứ Bảy ngày 21/11

Thứ 7
21/11
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8436017
G.7082586410
G.65613
6479
3831
2549
8266
1389
1647
2151
2052
G.5797406661398
G.446966
59873
93204
87698
17339
56310
43491
19402
78036
44688
81806
08322
22654
43575
90880
30132
15126
65654
95817
24958
18974
G.394649
73772
43755
00191
64263
43327
G.2358079329424187
G.1473340449498328
ĐB244866150821256806
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 21-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
04, 72, 66
10, 30, 7, 7
21, 26, 7, 8
31, 4, 962
43, 997
54, 51, 2, 4, 8
66, 60, 6, 63
72, 3, 4, 954
826, 8, 90, 7
91, 81, 4, 48
XSDNG 21-11XSDNO 21-11XSQNG 21-11

XSMT ngày 21-11-2015 (theo lịch MT)

Thứ 7
21/11
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8431760
G.7082410586
G.65613
6479
3831
1647
2151
2052
2549
8266
1389
G.5797413980666
G.446966
59873
93204
87698
17339
56310
43491
90880
30132
15126
65654
95817
24958
18974
19402
78036
44688
81806
08322
22654
43575
G.394649
73772
64263
43327
43755
00191
G.2358072418793294
G.1473349832804494
ĐB244866256806150821
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 21-11 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
04, 762, 6
10, 30, 7, 7
26, 7, 81, 2
31, 4, 926
43, 979
51, 2, 4, 84, 5
66, 630, 6, 6
72, 3, 4, 945
820, 76, 8, 9
91, 881, 4, 4
XSDNG 21-11XSQNG 21-11XSDNO 21-11
Hiện thêm kết quả

Tin tức XSMT

Về KQXS Miền Trung ngày 21/11/2015

Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần

Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT) ngày 21/11/2015 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Miền Trung không mở thưởng vào ngày 21/11/2015 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Miền Trung ngày 21/11/2015 chưa có kết quả
- Xổ số Miền Trung nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 21/11/2015

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456