XSKT Bạch thủ QT Cầu XSQT
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG TRỊ NGÀY 12/10/2023

Xổ số Quảng Trị XSQT Thứ Năm ngày 12/10

XSMT> Thứ 5> XSQT 12/10ĐẦUĐUÔI
G89202, 4
G7

181

15
G6

5747 0774 7902

2
G5

4368

3
G4

16065 37960 58841
51165 54059 12415 94004

41, 1, 2, 7, 9
54, 9
G3

65254 23249

60, 5, 5, 8
G2

94685

74
G1

79141

81, 5
ĐB14534292
XSQT 12-10 XSQT 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSQT

 
Hiện thêm kết quả

Ảnh XSQT 12/10/2023: XSQT-12-10.jpg

Kết quả XSQT ngày 12-10-2023 như sau:
- Giải Đặc Biệt trị giá 2 tỷ đồng là vé số có số 145342
- Giải Nhất trị giá 30 triệu đồng thuộc về khách hàng sở hữu vé có dãy số 79141
- Vé có dãy số 94685 trúng giải Nhì trị giá 15 triệu đồng
Quý khách may mắn trúng thưởng, vui lòng liên hệ lĩnh thưởng tại đại lý XSQT gần nhất hoặc liên hệ công ty TNHH một thành viên xổ số kiến thiết Quảng Trị tại địa chỉ: Sô 2 đường Huyền Trân Công Chúa, P. 1, TP. Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: (0253) 3852 376

XSQT ngày 12/10/2023
Ảnh XSQT ngày 12/10/2023 niêm yết

Ghi chú: Ảnh XSQT ngày 30/4/2024 niêm yết là ảnh được lấy từ bản chụp hay scan (có đóng dấu đỏ) hoặc từ website chính thức của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Quảng Trị
Trường hợp website của công ty XSKT Quảng Trị không có kết quả xổ số hoặc kqxs không được update, chúng tôi sẽ lấy ảnh từ nguồn kqxs tin cậy (đã được kiểm tra chính xác kết quả).
Để tải ảnh về, vui lòng click chuột phải vào ảnh chọn "Save Image As"

Về KQXS Quảng Trị ngày 12/10/2023

Xổ xố kiến thiết Quảng Trị (xsktQT) mở thưởng vào Thứ 5 hàng tuần

Kết quả xổ số Quảng Trị (XSQT) ngày 12/10/2023 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Quảng Trị. Nếu kqxs Quảng Trị không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Quảng Trị không mở thưởng vào ngày 12/10/2023 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Quảng Trị ngày 12/10/2023 chưa có kết quả
- Xổ số Quảng Trị nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 12/10/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Hai, 29/04)

KQXS QUẢNG TRỊ THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
2526272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345