XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70130 | 0 | 9 |
G1 | 95232 | 1 | 1, 8 |
G2 | 64491 09749 | 2 | |
G3 | 43211 82166 58258 | 3 | 0,2,4,6,6,7 |
4 | 0, 1, 5, 6, 9 | ||
G4 | 4736 6566 8937 1046 | 5 | 5, 8 |
G5 | 6176 2834 5886 | 6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 6, 6 | ||
G6 | 661 962 541 | 8 | 0, 6, 8, 9 |
G7 | 80 76 18 09 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 2 4 7 8 14 15 (FT) |
Thứ 4 14/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 13 | 67 |
G.7 | 164 | 839 | 253 |
G.6 | 8246 2858 0630 | 1029 6739 6684 | 2030 1534 1974 |
G.5 | 6833 | 1706 | 1674 |
G.4 | 34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326 | 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671 | 85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552 |
G.3 | 98239 56784 | 78730 06785 | 12948 32703 |
G.2 | 78107 | 28804 | 90916 |
G.1 | 01007 | 89348 | 05182 |
ĐB | 478068 | 331525 | 375700 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7, 7, 8 | 4, 6 | 0, 3, 6 |
1 | 6 | 3 | 4, 6 |
2 | 6 | 0, 5, 9 | |
3 | 0, 3, 5, 9 | 0, 9, 9 | 0, 0, 4 |
4 | 6 | 8 | 5, 8 |
5 | 1, 8 | 6 | 2, 3 |
6 | 1,4,4,8,9 | 5 | 7 |
7 | 1, 2 | 4, 4 | |
8 | 4 | 4, 4, 5 | 0, 2 |
9 | 5 | 3 | |
XSCT 14-5 | XSDN 14-5 | XSST 14-5 |
Thứ 4 14/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 69 |
G.7 | 843 | 879 |
G.6 | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
G.5 | 2634 | 0148 |
G.4 | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
G.3 | 07011 01512 | 78580 01739 |
G.2 | 03131 | 85735 |
G.1 | 47335 | 25091 |
ĐB | 153566 | 778422 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4 | |
1 | 1, 2 | |
2 | 5 | 2 |
3 | 1,2,4,5,6 | 3, 5, 9 |
4 | 3 | 8, 8 |
5 | 0 | 0, 2, 5 |
6 | 6, 6, 7 | 2, 9 |
7 | 6, 8 | 9, 9 |
8 | 8 | 0 |
9 | 7 | 1, 5, 6, 8 |
XSDNG 14-5 | XSKH 14-5 |
Kỳ mở thưởng: #01353 | |
Kết quả | 19 24 27 37 44 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 15,364,240,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 26 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,234 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,707 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00924 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 8 | 402 458 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 53 | 700 796 275 207 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 82 | 011 119 238 161 062 045 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 154 | 372 805 753 435 957 825 536 955 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 67 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 367 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,319 |