Kỳ mở thưởng: #00613 | |
Kết quả | 04 10 18 20 32 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 33,354,961,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 25 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,350 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,291 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00184 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 994 207 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 74 | 371 543 918 013 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 98 | 612 560 986 405 606 350 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 194 | 141 581 303 832 301 773 350 132 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 420 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,692 |