Kỳ mở thưởng: #00562 | |
Kết quả | 02 10 12 20 24 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 29,761,306,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 35 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,238 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,771 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00133 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 054 157 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 60 | 046 041 236 152 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 134 | 575 485 406 764 556 802 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 430 341 738 790 750 839 182 367 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 186 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,132 |