XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 13/10/2024

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 13/10 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB3396400, 7, 7
G1

08770

10, 0, 7
G2

20907 95447

22
G3

16922 05681 64517
48786 68007 11275

31, 8, 9
44, 7, 8
G4

2448 6900 5659 6688

53, 3, 3, 9
G5

7871 4939 5190
6331 4453 0210

61, 4
70, 1, 5
G6

744 761 353

81, 2, 6, 8
G7

10 38 82 53

90
Mã ĐB: 1 6 7 8 11 14 15 19 (UG)
XSMB 13-10 MB-13-10.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 13/10 Chủ Nhật

CN
13/10
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8903412
G.7956183344
G.64780
3160
7132
0091
4321
7960
8820
4942
4216
G.5225076065430
G.486854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
G.303468
48928
06012
68666
66563
93919
G.2546853808536051
G.1779962168820017
ĐB474036757785061586
Tên
XSMN 13-10 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
06
16, 82, 72, 6, 7, 9
25, 810
32, 640, 8
422, 4, 9
50, 4, 66, 8, 91, 9
60, 6, 80, 0, 3, 63
75
80, 53, 5, 5, 84, 6
90, 2, 61, 58, 9
XSDL 13-10XSKG 13-10XSTG 13-10

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 13/10 Chủ Nhật

CN
13/10
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8769856
G.7520284651
G.67530
0665
3503
6814
3308
0491
7637
4491
3409
G.5282795256395
G.433879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G.377377
18774
45097
90515
93246
47775
G.2528301651113577
G.1435749157830352
ĐB102182275950491090
Tên
XSMT 13-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
03, 8, 85, 89
11, 4, 5, 8
20, 75
30, 04, 7
46
530, 51, 2, 6, 7
652, 37
74,4,4,6,7,98, 94, 5, 7
81, 240, 0
931, 6, 7, 80, 1, 5, 9
XSKH 13-10XSKT 13-10XSTTH 13-10

XS Mega 6/45 ngày 13/10 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01263
Kết quả07 10 13 17 21 45
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot013,369,031,000
G.11910,000,000
G.21,032300,000
G.316,70830,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 13/10/2024

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
30123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031123
45678910