XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37693 | 0 | 3, 9, 9 |
G1 | 72666 | 1 | 8 |
G2 | 73194 61497 | 2 | 2, 4, 5, 5, 6 |
G3 | 53039 05803 86809 | 3 | 0, 4, 9 |
4 | 3 | ||
G4 | 0779 4854 4822 7353 | 5 | 3, 4, 4, 9 |
G5 | 0526 7488 4189 | 6 | 6 |
7 | 5, 9 | ||
G6 | 254 124 587 | 8 | 7, 8, 9 |
G7 | 75 18 30 25 | 9 | 3, 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 2 3 4 6 8 16 17 19 (VE) |
Thứ 3 06/02 | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 04 | 50 |
G.7 | 320 | 870 | 167 |
G.6 | 0392 3837 3827 | 9563 7502 3902 | 5850 4922 7198 |
G.5 | 3019 | 4916 | 5548 |
G.4 | 23101 13784 50875 30880 97741 62050 99364 | 62693 80051 93027 64833 77416 01916 63646 | 52523 48634 74813 10458 37627 97436 07009 |
G.3 | 81495 46248 | 62499 62517 | 69809 82524 |
G.2 | 25880 | 70268 | 07123 |
G.1 | 79602 | 13814 | 11250 |
ĐB | 710368 | 602776 | 586275 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBL | XSBT | XSVT | |
0 | 1, 2 | 2, 2, 4 | 9, 9 |
1 | 9 | 4,6,6,6,7 | 3 |
2 | 0, 7 | 7 | 2,3,3,4,7 |
3 | 7 | 3 | 4, 6 |
4 | 1, 8 | 6 | 8 |
5 | 0, 2 | 1 | 0, 0, 0, 8 |
6 | 4, 8 | 3, 8 | 7 |
7 | 5 | 0, 6 | 5 |
8 | 0, 0, 4 | ||
9 | 2, 5 | 3, 9 | 8 |
XSBL 6-2 | XSBT 6-2 | XSVT 6-2 |
Thứ 3 06/02 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 52 | 97 |
G.7 | 229 | 762 |
G.6 | 4414 4214 9008 | 6866 4637 7893 |
G.5 | 4995 | 9103 |
G.4 | 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
G.3 | 05709 92311 | 48831 66012 |
G.2 | 01481 | 67028 |
G.1 | 46778 | 62142 |
ĐB | 295502 | 576501 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1,2,8,8,9 | 1, 2, 3 |
1 | 1,4,4,4,8 | 0, 2 |
2 | 9 | 6, 8 |
3 | 1, 4, 7 | |
4 | 2, 8 | |
5 | 2, 2, 2 | 5 |
6 | 2, 6 | |
7 | 8 | |
8 | 1, 6 | |
9 | 5 | 3, 7, 9 |
XSDLK 6-2 | XSQNA 6-2 |
Kỳ mở thưởng: #01271 | |
Kết quả | 20 22 23 32 35 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 29,358,428,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,133 | 300,000 | |
G.3 | 21,618 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00842 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 099 751 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 40 | 125 900 380 109 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 79 | 228 964 174 998 448 120 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 150 | 724 328 709 471 199 537 611 086 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 59 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 564 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,213 |