XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31163 | 0 | 2, 2, 4, 7 |
G1 | 27599 | 1 | 5 |
G2 | 12555 04962 | 2 | 2, 4 |
G3 | 33250 70686 46583 | 3 | 5, 6, 7, 8 |
4 | 9 | ||
G4 | 7973 8522 4724 3737 | 5 | 0, 3, 5, 6 |
G5 | 7202 3604 2215 | 6 | 2, 3, 5 |
7 | 3, 3 | ||
G6 | 853 507 756 | 8 | 0, 3, 3, 4, 6 |
G7 | 36 49 02 84 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 2 7 10 12 13 14 16 20 (TU) |
Thứ 4 02/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 71 | 10 |
G.7 | 987 | 322 | 483 |
G.6 | 5390 9451 0596 | 1247 4358 2483 | 8994 5497 2052 |
G.5 | 2417 | 8513 | 9687 |
G.4 | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 | 53124 92130 04467 80590 98793 51718 44200 | 16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 |
G.3 | 63604 47626 | 10579 55476 | 37320 10119 |
G.2 | 13475 | 47980 | 07169 |
G.1 | 95081 | 01155 | 11781 |
ĐB | 497230 | 749879 | 038385 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 4 | 0 | |
1 | 1, 7, 7 | 3, 8 | 0,4,6,8,9 |
2 | 0, 6 | 2, 4 | 0 |
3 | 0 | 0 | |
4 | 7 | 1 | |
5 | 1, 8 | 5, 8 | 2 |
6 | 7 | 1, 9 | |
7 | 2, 5 | 1, 6, 9, 9 | 4 |
8 | 1, 7 | 0, 3 | 1, 3, 5, 7 |
9 | 0, 3, 6, 8 | 0, 3 | 4, 4, 7 |
XSCT 2-10 | XSDN 2-10 | XSST 2-10 |
Thứ 4 02/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 59 |
G.7 | 227 | 911 |
G.6 | 8771 7294 9411 | 2503 7949 1766 |
G.5 | 1444 | 1623 |
G.4 | 50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 | 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437 |
G.3 | 14464 07488 | 83161 53810 |
G.2 | 57012 | 78347 |
G.1 | 90535 | 52656 |
ĐB | 021954 | 193108 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6 | 0, 3, 8 |
1 | 1, 2 | 0, 1, 1 |
2 | 7, 7, 9 | 3 |
3 | 5 | 7 |
4 | 4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 4, 4 | 6, 9 |
6 | 4 | 1, 6 |
7 | 1, 7, 9 | |
8 | 7, 8 | |
9 | 3, 4 | 1, 8 |
XSDNG 2-10 | XSKH 2-10 |
Kỳ mở thưởng: #01258 | |
Kết quả | 05 06 11 23 31 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,365,690,500 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 935 | 300,000 | |
G.3 | 15,281 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00829 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 399 105 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 850 999 696 190 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 60 | 720 429 454 327 676 161 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 82 | 267 907 006 634 909 516 656 105 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 447 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,912 |