XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48543 | 0 | 2, 3, 7, 8 |
G1 | 43216 | 1 | 6, 6 |
G2 | 88291 68728 | 2 | 8, 9 |
G3 | 80388 85642 07787 | 3 | 2, 5 |
4 | 2, 3, 4, 6 | ||
G4 | 2398 0681 8944 3103 | 5 | 8 |
G5 | 7616 3894 6690 | 6 | |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 396 702 132 | 8 | 1, 7, 8 |
G7 | 08 46 58 76 | 9 | 0,1,4,6,7,8,9 |
Mã ĐB: 1 5 9 13 14 15 16 19 (VN) |
Thứ 6 08/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 98 | 67 |
G.7 | 374 | 352 | 088 |
G.6 | 8739 6002 4106 | 5442 9969 6579 | 5276 2049 0374 |
G.5 | 5427 | 7567 | 9131 |
G.4 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 | 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 |
G.3 | 91382 08202 | 88472 28614 | 84609 28324 |
G.2 | 24580 | 71701 | 47106 |
G.1 | 14981 | 60295 | 34436 |
ĐB | 241914 | 165737 | 605144 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 2, 6, 9 | 1, 1 | 6, 7, 9 |
1 | 3, 4 | 0, 4 | 6 |
2 | 1, 6, 7 | 0 | 4, 7 |
3 | 4, 9 | 7, 7 | 1, 6 |
4 | 1, 2 | 0,3,4,4,9 | |
5 | 0, 7, 9 | 2 | |
6 | 7, 9 | 7 | |
7 | 4 | 2, 4, 9 | 4, 6 |
8 | 0, 1, 2 | 2, 8 | |
9 | 5, 7, 8 | ||
XSBD 8-11 | XSTV 8-11 | XSVL 8-11 |
Thứ 6 08/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 80 |
G.7 | 716 | 350 |
G.6 | 8634 0793 9653 | 9735 9088 9046 |
G.5 | 5331 | 7678 |
G.4 | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
G.3 | 63152 02398 | 42443 69242 |
G.2 | 15852 | 37692 |
G.1 | 84140 | 45734 |
ĐB | 067741 | 576049 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 7, 9 | |
1 | 6 | 3, 5 |
2 | 5 | 0 |
3 | 1, 4, 7 | 4, 5 |
4 | 0, 1, 9 | 2,3,6,7,7,9 |
5 | 2, 2, 3, 6 | 0, 2 |
6 | 4 | |
7 | 8 | |
8 | 6 | 0, 8 |
9 | 3, 8 | 2 |
XSGL 8-11 | XSNT 8-11 |
Kỳ mở thưởng: #01274 | |
Kết quả | 11 15 18 27 34 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 37,004,206,500 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,540 | 300,000 | |
G.3 | 25,911 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00845 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 222 108 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 571 222 082 622 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 77 | 756 569 428 294 844 873 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 104 | 856 033 020 276 119 480 335 693 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 49 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 430 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,597 |