XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14408 | 0 | 0,1,4,4,8,8 |
G1 | 28308 | 1 | 0, 4, 6, 7 |
G2 | 99131 68897 | 2 | 1, 1 |
G3 | 11317 19395 50764 | 3 | 1 |
4 | 0, 1, 3 | ||
G4 | 3162 0716 9104 2161 | 5 | 0, 7 |
G5 | 6940 4714 7043 | 6 | 1, 2, 4 |
7 | |||
G6 | 385 250 857 | 8 | 5, 7, 8 |
G7 | 00 01 21 04 | 9 | 5, 7, 8 |
Mã ĐB: 4 5 7 8 9 11 (RV) |
Thứ 6 16/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 57 | 14 |
G.7 | 543 | 997 | 579 |
G.6 | 2570 8258 6336 | 6210 9769 4754 | 6396 2589 8294 |
G.5 | 3688 | 0075 | 8440 |
G.4 | 36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 | 24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 |
G.3 | 25512 38967 | 77883 70081 | 51405 93877 |
G.2 | 52216 | 15317 | 78749 |
G.1 | 48121 | 75147 | 68326 |
ĐB | 836716 | 830889 | 020914 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 4, 9 | 5 | |
1 | 2, 6, 6 | 0, 7 | 4, 4, 4, 4 |
2 | 0, 1, 4 | 5 | 6 |
3 | 1, 4, 6 | 5 | |
4 | 3 | 1, 7 | 0, 9 |
5 | 0, 8 | 4, 7 | 9 |
6 | 1, 7, 9 | 4, 9 | |
7 | 0 | 5 | 4, 7, 7, 9 |
8 | 8 | 1, 3, 9 | 9 |
9 | 7 | 7 | 0, 3, 4, 6 |
XSBD 16-10 | XSTV 16-10 | XSVL 16-10 |
Thứ 6 16/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 50 |
G.7 | 704 | 452 |
G.6 | 2669 4953 6101 | 2774 8167 6249 |
G.5 | 7977 | 8964 |
G.4 | 46867 54224 46682 25007 54041 97987 25650 | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
G.3 | 27985 92304 | 33283 27902 |
G.2 | 02367 | 80759 |
G.1 | 17481 | 27292 |
ĐB | 548917 | 068312 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 4, 4, 7 | 2 |
1 | 7 | 2 |
2 | 4 | 2, 3 |
3 | ||
4 | 1 | 4, 9 |
5 | 0, 3, 8 | 0, 2, 9 |
6 | 7, 7, 9 | 4, 7 |
7 | 7 | 0, 4, 7 |
8 | 1, 2, 5, 7 | 3, 3 |
9 | 0, 2 | |
XSGL 16-10 | XSNT 16-10 |
Kỳ mở thưởng: #00652 | |
Kết quả | 04 14 16 23 24 27 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,175,596,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 804 | 300,000 | |
G.3 | 14,389 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00223 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 402 573 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 103 | 627 744 622 799 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 221 | 361 777 588 381 856 129 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 200 | 144 847 144 147 848 868 263 768 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 282 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,297 |