XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51678 | 0 | 2, 4, 6 |
G1 | 00595 | 1 | 1, 6, 8 |
G2 | 81492 15143 | 2 | 7, 8 |
G3 | 18952 11569 71542 | 3 | 7 |
4 | 0,0,2,3,5,5 | ||
G4 | 5028 0402 5989 6790 | 5 | 2 |
G5 | 3227 6074 0716 | 6 | 9 |
7 | 2, 4, 4, 8 | ||
G6 | 272 740 345 | 8 | 6, 9 |
G7 | 11 40 04 18 | 9 | 0, 2, 5, 6 |
Mã ĐB: 4 5 9 11 12 15 (KP) |
Thứ 6 24/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 99 |
G.7 | 535 | 550 |
G.6 | 8775 4748 7942 | 6611 9079 5517 |
G.5 | 3637 | 0203 |
G.4 | 60078 68671 50994 05437 11429 50105 80718 | 28625 62371 35688 78398 85232 26186 25740 |
G.3 | 27020 55974 | 81617 68874 |
G.2 | 46917 | 06202 |
G.1 | 37671 | 24620 |
ĐB | 379472 | 851226 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 2, 3 |
1 | 7, 8 | 1, 7, 7 |
2 | 0, 9 | 0, 5, 6 |
3 | 5, 7, 7 | 2 |
4 | 2, 8 | 0 |
5 | 0 | |
6 | ||
7 | 1,1,2,4,5,8 | 1, 4, 9 |
8 | 9 | 6, 8 |
9 | 4 | 8, 9 |
XSGL 24-9 | XSNT 24-9 |
Kỳ mở thưởng: #00788 | |
Kết quả | 01 04 07 14 16 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,086,062,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 635 | 300,000 | |
G.3 | 9,897 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00359 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 011 272 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 29 | 754 730 768 204 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 70 | 947 734 836 900 128 524 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 991 656 786 377 384 425 856 909 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 479 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,084 |