XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48177 | 0 | 4, 9 |
G1 | 59647 | 1 | 2, 2, 3, 5, 5 |
G2 | 20415 23215 | 2 | 3, 8 |
G3 | 20284 33476 90743 | 3 | 3 |
4 | 1, 3, 7 | ||
G4 | 1012 0223 4790 7278 | 5 | |
G5 | 7391 6809 5596 | 6 | 6, 8 |
7 | 0, 6, 7, 8 | ||
G6 | 833 104 782 | 8 | 2, 3, 4 |
G7 | 13 66 12 41 | 9 | 0, 1, 6, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 4 7 8 10 13 (ER) |
Thứ 6 25/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 82 | 73 |
G.7 | 554 | 165 | 962 |
G.6 | 4193 5201 7049 | 2519 6657 4637 | 8606 1832 5397 |
G.5 | 8576 | 9731 | 2106 |
G.4 | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
G.3 | 41559 61859 | 86691 35511 | 06221 84643 |
G.2 | 64649 | 58490 | 03822 |
G.1 | 50973 | 06176 | 45727 |
ĐB | 262612 | 788530 | 580226 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1 | 4, 9 | 6, 6 |
1 | 2 | 0, 1, 9 | 7, 9 |
2 | 2,4,5,5,9 | 1, 2, 6, 7 | |
3 | 0, 1, 7 | 2, 4 | |
4 | 9, 9 | 3, 9 | |
5 | 4, 6, 9, 9 | 7 | 6 |
6 | 1 | 1, 5 | 2 |
7 | 3, 6 | 6 | 3 |
8 | 8 | 2, 2, 7 | |
9 | 3 | 0, 1, 6 | 1, 2, 7 |
XSBD 25-4 | XSTV 25-4 | XSVL 25-4 |
Thứ 6 25/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
ĐB | 428610 | 474077 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 8 | 4 |
1 | 0 | |
2 | 1, 7 | 2, 6 |
3 | 5, 6, 9 | 0, 0, 9 |
4 | 6, 7 | 4 |
5 | 0 | 3, 6 |
6 | 4 | 4 |
7 | 2, 4 | 7, 8 |
8 | 3 | |
9 | 2, 3, 7, 8 | 3,7,8,8,9 |
XSGL 25-4 | XSNT 25-4 |
Kỳ mở thưởng: #01345 | |
Kết quả | 04 08 09 10 20 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 44,199,332,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 27 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,821 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 28,785 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00916 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 8 | 886 040 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 113 | 392 273 656 543 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 65 | 042 659 075 546 085 738 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 164 | 626 343 756 152 352 461 410 131 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 65 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 472 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,244 |