XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07707 | 0 | 1, 2, 4, 7, 9 |
G1 | 37394 | 1 | 0, 1, 3, 6, 6 |
G2 | 74883 66782 | 2 | |
G3 | 08234 76316 05602 | 3 | 4, 8 |
4 | 0, 2, 8 | ||
G4 | 2985 3182 0140 1542 | 5 | 8, 9 |
G5 | 6376 2611 9316 | 6 | 4 |
7 | 6 | ||
G6 | 958 913 604 | 8 | 0,2,2,3,5,8 |
G7 | 10 38 01 64 | 9 | 4, 5 |
Mã ĐB: 1 6 7 8 10 14 (RF) |
Thứ 4 28/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 07 | 07 |
G.7 | 883 | 851 | 990 |
G.6 | 8222 9466 9783 | 2223 6713 7394 | 7046 9068 1311 |
G.5 | 8323 | 4799 | 1265 |
G.4 | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 | 00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
G.3 | 75329 88059 | 06935 12792 | 00320 45227 |
G.2 | 94497 | 49582 | 61118 |
G.1 | 46763 | 25426 | 99536 |
ĐB | 994427 | 222768 | 972537 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 7 | 7 | |
1 | 1 | 3 | 1, 8 |
2 | 2,2,3,4,7,9 | 3, 6 | 0, 5, 7 |
3 | 3, 8 | 5, 7, 9 | 6, 7 |
4 | 6 | 6 | |
5 | 6, 9 | 1, 8 | |
6 | 3, 6, 7 | 8, 8 | 3, 5, 7, 8 |
7 | 5 | ||
8 | 3, 3 | 2 | 0, 6 |
9 | 4, 7 | 0, 2, 4, 9 | 0, 7 |
XSCT 28-10 | XSDN 28-10 | XSST 28-10 |
Thứ 4 28/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 99 | 51 |
G.7 | 892 | 723 |
G.6 | 4898 3853 1280 | 3142 3751 7972 |
G.5 | 0227 | 6303 |
G.4 | 73899 15640 91409 09662 37197 04231 04901 | 25830 87204 75605 38621 29941 13359 70238 |
G.3 | 36134 95446 | 80118 13832 |
G.2 | 05199 | 48699 |
G.1 | 22044 | 32556 |
ĐB | 281838 | 067281 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 9 | 3, 4, 5 |
1 | 8 | |
2 | 7 | 1, 3 |
3 | 1, 4, 8 | 0, 2, 8 |
4 | 0, 4, 6 | 1, 2 |
5 | 3 | 1, 1, 6, 9 |
6 | 2 | |
7 | 2 | |
8 | 0 | 1 |
9 | 2,7,8,9,9,9 | 9 |
XSDNG 28-10 | XSKH 28-10 |
Kỳ mở thưởng: #00657 | |
Kết quả | 01 04 07 15 35 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,017,582,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 686 | 300,000 | |
G.3 | 11,869 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00228 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 695 061 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 65 | 618 923 879 178 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 130 | 628 452 557 645 958 565 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 230 | 792 897 256 206 383 845 631 427 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 376 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,140 |