XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67635 | 0 | 7, 7, 7, 9 |
G1 | 83186 | 1 | |
G2 | 46576 75207 | 2 | 0, 2, 5 |
G3 | 37607 90787 01471 | 3 | 1, 5, 5 |
4 | 1,2,3,3,6,7 | ||
G4 | 6447 0420 5042 5225 | 5 | 8 |
G5 | 5635 4481 0743 | 6 | 5, 7 |
7 | 0, 1, 6 | ||
G6 | 967 431 346 | 8 | 1, 6, 6, 7 |
G7 | 96 09 43 65 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 1 5 6 8 14 15 (ME) |
Thứ 6 29/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 44 | 13 |
G.7 | 317 | 717 | 248 |
G.6 | 9217 3170 2453 | 3827 3874 4523 | 5219 0413 5400 |
G.5 | 1116 | 5807 | 9217 |
G.4 | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 |
G.3 | 96588 48326 | 41202 57405 | 01242 14542 |
G.2 | 79548 | 81293 | 37650 |
G.1 | 28733 | 03208 | 90714 |
ĐB | 566307 | 055277 | 566431 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7, 7 | 2,4,5,6,7,8 | 0, 6 |
1 | 4, 6, 7, 7 | 1, 6, 7 | 3,3,4,7,9,9 |
2 | 1, 6, 6 | 3, 7, 8 | |
3 | 3 | 5 | 1, 1 |
4 | 8 | 4 | 2, 2, 2, 8 |
5 | 3, 6 | 5 | 0 |
6 | |||
7 | 0, 4, 9 | 4, 7 | |
8 | 8, 9 | 2, 2 | |
9 | 3 | 0 | |
XSBD 29-10 | XSTV 29-10 | XSVL 29-10 |
Thứ 6 29/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 18 | 31 |
G.7 | 581 | 724 |
G.6 | 1942 8758 4869 | 3886 5518 5135 |
G.5 | 3456 | 0921 |
G.4 | 36464 81284 40066 93894 10801 80133 59479 | 28357 85023 71988 32846 21422 66630 43760 |
G.3 | 67095 43714 | 70731 67673 |
G.2 | 52658 | 38522 |
G.1 | 62402 | 49040 |
ĐB | 330118 | 714018 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2 | |
1 | 4, 8, 8 | 8, 8 |
2 | 1,2,2,3,4 | |
3 | 3 | 0, 1, 1, 5 |
4 | 2 | 0, 6 |
5 | 6, 8, 8 | 7 |
6 | 4, 6, 9 | 0 |
7 | 9 | 3 |
8 | 1, 4 | 6, 8 |
9 | 4, 5 | |
XSGL 29-10 | XSNT 29-10 |
Kỳ mở thưởng: #00803 | |
Kết quả | 17 19 22 31 32 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,914,830,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 834 | 300,000 | |
G.3 | 13,340 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00374 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 14 | 072 800 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 66 | 085 529 067 575 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 98 | 782 847 672 846 835 080 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 89 | 298 347 003 090 451 663 696 507 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 18 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 329 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,075 |