XSKT Bạch thủ PY Cầu XSPY
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Phú Yên

Mở thưởng hôm nay:
 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Phú Yên

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 34 2
2 39 2
3 18 2
4 12 2
5 09 2
6 77 2
7 71 2
8 59 2
9 58 2
10 45 2
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSPY

 
STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 39 - 93 14
2 24 - 42 12
3 78 - 87 12
4 18 - 81 10
5 34 - 43 10
6 36 - 63 10
7 69 - 96 10
8 08 - 80 9
9 12 - 21 9
10 19 - 91 9
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt SXPY

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 0
2 83 0
3 16 1
4 14 1
5 94 1
6 06 1
7 76 1
8 55 1
9 44 1
10 54 1
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Kết quả xổ số Phú Yên

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 2
2 11 4
3 22 4
4 33 2
5 44 1
6 55 1
7 66 4
8 77 3
9 88 10
10 99 6

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSPY

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
17 843518
21/04
18 341415
19 742066
05/05
20 046724
21 042509
22 362471
23 959209
03/06
24 248292
25 242677
26 093379
27 881691
01/07
28 174608
29 106477
30 531363
31 879765
32 896433
05/08
33 054011
34 541146
35 654345
36 140830
02/09
37 583247
38 302280
39 783878
40 445919
41 502848
07/10
42 144220
43 418659
44 304199
45 074334
04/11
46 120039
47 632639
48 020768
49 910758
02/12
50 518085
51 282418
52 016036
1 418447
2 381512
06/01
3 923534
4 224172
5 379586
6 301902
03/02
7 333703
8 501959
9 367304
10 365812
03/03
11 921241
12 370558
13 211496
14 632945
15 800371
07/04
16 718388
53 250989
25/12

Về TK giải đặc biệt Xổ số Phú Yên

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Phú Yên dựa trên kết quả thống kê XSPY 1 năm (365 ngày) mới nhất. Thống kê giải ĐB SXPY bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Phú Yên
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Kết quả XSPY
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt KQXSPY
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB Xổ số Phú Yên
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt XSPY

Tin tức XSPY

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 14/05)

KQXS PHÚ YÊN THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2829301234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930311
2345678