XSKT Bạch thủ VT Cầu XSVT
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Vũng Tàu

Tham khảo thêm:
 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Vũng Tàu

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 63 4
2 34 3
3 36 2
4 17 2
5 18 2
6 01 2
7 71 2
8 72 2
9 37 1
10 38 1
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSVT

 
STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 36 - 63 13
2 01 - 10 12
3 17 - 71 12
4 34 - 43 12
5 18 - 81 11
6 26 - 62 11
7 38 - 83 11
8 49 - 94 11
9 89 - 98 11
10 13 - 31 10
 
Mở thưởng hôm nay:
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt Kết quả xổ số Vũng Tàu

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 07 0
2 69 0
3 33 1
4 30 1
5 16 1
6 14 1
7 21 1
8 96 1
9 92 1
10 80 1
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Vũng Tàu

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 6
2 11 2
3 22 2
4 33 1
5 44 5
6 55 4
7 66 2
8 77 4
9 88 2
10 99 3

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSVT

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
28 180871
29 455990
30 260664
31 329029
32 810663
33 886877
34 771028
35 976536
36 598984
37 637713
38 537763
39 047346
40 025150
41 272674
42 318696
43 170075
44 630243
45 157236
46 627072
47 852560
48 614634
49 734172
50 063838
51 488801
52 548517
1 898317
2 505737
3 687461
4 072818
5 652783
6 917582
7 750149
8 029591
9 916879
10 102606
11 793942
12 542981
13 552589
14 397070
15 883663
16 066771
17 021388
18 043530
19 585498
20 714034
21 991163
22 921434
23 269002
24 392018
25 179293
26 428400
27 546631
53 632601

Về TK giải đặc biệt Xổ số Vũng Tàu

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Vũng Tàu dựa trên kết quả thống kê XSVT 1 năm (365 ngày) mới nhất. Thống kê giải ĐB Kết quả xổ số Vũng Tàu bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt SXVT
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Xổ số Bà Rịa
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt Kết quả XSVT
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB KQXSVT
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Bà Rịa

Tin tức XSVT

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 12/11)

KQXS VŨNG TÀU THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
272829303112
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
1234567