XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61135 | 0 | 1, 2, 5 |
G1 | 86799 | 1 | 5, 5, 7 |
G2 | 28883 65505 | 2 | 2, 6 |
G3 | 64457 55378 36651 | 3 | 0, 0, 5, 8 |
4 | 4, 5, 6, 7 | ||
G4 | 5417 5538 0422 5272 | 5 | 1, 7 |
G5 | 0989 8930 7461 | 6 | 1 |
7 | 2, 8 | ||
G6 | 801 847 415 | 8 | 3, 3, 4, 6, 9 |
G7 | 46 30 02 84 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 4 5 8 13 14 15 (LP) XSMB 30 ngày |
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53892 | 0 | 0 |
G1 | 92300 | 1 | 1, 8 |
G2 | 71991 92755 | 2 | 1, 2, 4, 8 |
G3 | 01968 96439 07942 | 3 | 5, 9 |
4 | 2, 9, 9 | ||
G4 | 4273 0122 7918 8653 | 5 | 1, 3, 5 |
G5 | 9749 7924 1921 | 6 | 5, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 | ||
G6 | 549 489 575 | 8 | 1, 2, 9 |
G7 | 35 28 81 82 | 9 | 1, 1, 2 |
Mã ĐB: 2 5 6 9 11 14 (LQ) XSMB 90 ngày |
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80249 | 0 | 0,4,7,7,7,8,8 |
G1 | 92492 | 1 | 3, 6 |
G2 | 75208 72159 | 2 | 6 |
G3 | 44099 14653 62907 | 3 | 3, 6, 7, 9 |
4 | 0, 4, 9 | ||
G4 | 6004 5337 3507 0688 | 5 | 3, 4, 9, 9 |
G5 | 6136 6654 0300 | 6 | |
7 | |||
G6 | 407 708 813 | 8 | 2, 8 |
G7 | 44 16 94 99 | 9 | 2, 4, 9, 9 |
Mã ĐB: 2 8 12 15 16 17 18 20 (LR) XSMB 100 ngày |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
01 | ||||||
57 | 34 | 36 | 03 | 62 | 94 | 68 |
07 | 18 | 44 | 69 | 15 | 12 | 05 |
56 | 79 | 59 | 40 | 11 | 62 | 56 |
80 | 55 | 21 | 00 | 00 | 06 | 45 |
81 | 22 | 21 | 19 | 76 | 70 | 68 |
73 | 25 | 19 | 54 | 02 | 85 | 06 |
97 | 77 | 70 | 30 | 49 | 92 | 35 |
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49130 | 0 | 8 |
G1 | 74416 | 1 | 3, 4, 4, 6 |
G2 | 35860 24132 | 2 | 3, 6, 7 |
G3 | 60438 21866 14286 | 3 | 0,2,2,6,6,8 |
4 | 0, 3, 9 | ||
G4 | 1166 1577 3508 0814 | 5 | 3 |
G5 | 8826 6883 3314 | 6 | 0, 2, 6, 6 |
7 | 7, 7 | ||
G6 | 932 477 936 | 8 | 3, 6 |
G7 | 49 93 43 27 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 3 6 9 10 13 (LS) XSMB 200 ngày |
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80770 | 0 | 0, 6, 6, 6, 9 |
G1 | 03422 | 1 | 2, 7 |
G2 | 05226 70609 | 2 | 2, 3, 6 |
G3 | 39812 60406 32966 | 3 | 3, 8 |
4 | 3, 3, 4 | ||
G4 | 8643 2644 1538 9243 | 5 | 6 |
G5 | 4770 8978 4078 | 6 | 6 |
7 | 0,0,6,8,8,9 | ||
G6 | 679 481 306 | 8 | 1, 2, 5, 8 |
G7 | 00 82 76 88 | 9 | |
Mã ĐB: 1 5 6 10 12 14 (LT) Xổ số Miền Bắc hôm nay |
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23077 | 0 | 2 |
G1 | 10240 | 1 | 1, 2, 5 |
G2 | 70969 86667 | 2 | 2, 6 |
G3 | 12533 94326 10315 | 3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 | ||
G4 | 6244 9442 9276 5358 | 5 | 1, 5, 7, 7, 8 |
G5 | 6266 4912 3757 | 6 | 2,3,6,7,7,7,9 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 067 057 789 | 8 | 9 |
G7 | 63 55 22 67 | 9 | 1, 7 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 6 10 (LU) LôTô XSMB |
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28997 | 0 | 0, 4, 6, 8 |
G1 | 31210 | 1 | 0, 7, 7 |
G2 | 59328 31408 | 2 | 8 |
G3 | 90731 89634 21877 | 3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 0, 7 | ||
G4 | 3695 2530 1491 2386 | 5 | 0 |
G5 | 0404 5469 1317 | 6 | 9 |
7 | 1, 5, 7, 7 | ||
G6 | 317 147 800 | 8 | 1, 6, 7 |
G7 | 50 95 37 75 | 9 | 1, 5, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 4 7 10 11 14 (LV) Xổ số Miền Bắc 10 ngày |
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 500 triệu | 6 | 3 tỷ vnđ | 50,000 lần |
G.phụ ĐB | 25 triệu | 9 | 225 triệu | 2,500 lần |
Giải nhất | 10 triệu | 15 | 150 triệu | 1,000 lần |
Giải nhì | 5 triệu | 30 | 150 triệu | 500 lần |
Giải ba | 1 triệu | 90 | 90 triệu | 100 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240 triệu | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180 triệu | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450 triệu | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,4 tỷ vnđ | 4 lần |
Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng
Ngoài ra, vé có 2 số cuối trúng với 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 40,000 đồng
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.