Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 22/3
1. Xổ số Miền Bắc ngày 22-3-2018
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29539 | 0 | 0, 0, 6 |
G1 | 92285 |
1 | 6 |
G2 | 36698 32134 |
2 | 0, 3, 5 |
G3 | 25800 62200 92988 |
3 | 0, 4, 4, 9 |
4 | 1, 7 | ||
G4 | 0834 2474 5278 0473 |
5 | |
G5 | 2230 3020 9906 |
6 | |
7 | 1,1,3,4,8,8 | ||
G6 | 178 641 625 |
8 | 0, 1, 2, 5, 8 |
G7 | 16 81 71 82 |
9 | 4, 5, 8 |
Mã ĐB: 8ND XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 22-3-2017
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70175 | 0 | 9 |
G1 | 09021 |
1 | 0, 0 |
G2 | 50710 08397 |
2 | 0, 1, 3 |
G3 | 29635 51937 03655 |
3 | 0,4,4,5,7,8 |
4 | 1, 2, 3, 8, 9 | ||
G4 | 0898 7278 0642 5049 |
5 | 2, 5 |
G5 | 7152 4941 6691 |
6 | 6 |
7 | 5, 8 | ||
G6 | 920 066 734 |
8 | |
G7 | 95 38 23 34 |
9 | 1, 5, 6, 7, 8 |
Mã ĐB: 1SX 3SX 11SX XSMB 100 ngày |
Tin tức xổ số Miền Bắc
- XSMB: Phát hành vé số mừng xuân Kỷ Hợi 2019 với giá trị giải thưởng lên đến 90 tỷ đồng
- Xổ số Mega: Kỷ lục có 3 khách hàng cùng trúng độc đắc xổ số Mega kỳ quay 396
- Lịch nghỉ Tết Nguyên Đán XSMB xuân Kỷ Hợi 2019
- XSMB: Thay đổi cơ cấu giải ĐẶC BIỆT từ ngày 1/10/2018
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 22-3-2016
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66350 | 0 | 5, 8 |
G1 | 08545 |
1 | 0, 1 |
G2 | 51038 40440 |
2 | 7 |
G3 | 90098 03005 82459 |
3 | 1, 2, 5, 7, 8 |
4 | 0, 4, 5 | ||
G4 | 8174 5908 1027 0552 |
5 | 0, 2, 9 |
G5 | 3862 0644 5476 |
6 | 2 |
7 | 4, 6 | ||
G6 | 197 932 231 |
8 | 0, 1, 1, 2, 6 |
G7 | 10 81 35 82 |
9 | 4, 7, 8 |
Mã ĐB: 2BU 5BU 11BU LôTô XSMB |
4. SXMB KQXSMB ngày 22-3-2015
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68603 | 0 | 2, 3, 4 |
G1 | 77183 |
1 | 3, 6 |
G2 | 04730 28113 |
2 | 0, 7 |
G3 | 55120 63553 45686 |
3 | 0, 9 |
4 | |||
G4 | 0573 0667 7216 5166 |
5 | 0, 3 |
G5 | 5502 8550 3281 |
6 | 0, 2, 4, 6, 7 |
7 | 3, 5, 6 | ||
G6 | 986 685 494 |
8 | 1,3,5,5,6,6 |
G7 | 27 60 99 39 |
9 | 4, 9 |
XSMB 22-3 XSMB 10 ngày |
5. XSMB ngày 22-3-2014
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64761 | 0 | 2, 3, 4, 6 |
G1 | 29728 |
1 | 6 |
G2 | 88250 08316 |
2 | 8, 8 |
G3 | 69502 01906 55455 |
3 | 3, 3, 4, 4, 5 |
4 | 1,1,4,5,7,8,9 | ||
G4 | 7188 9034 6248 5703 |
5 | 0, 3, 5 |
G5 | 0833 0753 6293 |
6 | 1, 3 |
7 | 5 | ||
G6 | 975 604 463 |
8 | 8 |
G7 | 49 45 47 41 |
9 | 3 |
XSMB 22-3 XSMB 90 ngày |
6. XSMB ngày 22-3-2013
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93958 | 0 | 8, 9, 9 |
G1 | 00949 |
1 | 0 |
G2 | 08348 61760 |
2 | 4, 7 |
G3 | 40209 91124 56009 |
3 | 7, 7 |
4 | 3, 8, 9 | ||
G4 | 5862 4843 0467 0383 |
5 | 3, 3, 3, 8 |
G5 | 6237 4753 8174 |
6 | 0, 2, 4, 7, 9 |
7 | 4, 8, 9 | ||
G6 | 837 779 064 |
8 | 3, 4, 7 |
G7 | 84 87 27 53 |
9 | 5 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
7. XSMB ngày 22-3-2012
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 46180 | 0 | 1, 2, 4, 6 |
G1 | 01984 |
1 | 6 |
G2 | 21604 90620 |
2 | 0, 2, 2, 3, 9 |
G3 | 57516 54150 42264 |
3 | 6 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 8744 2395 6064 7506 |
5 | 0 |
G5 | 7770 4185 0601 |
6 | 2, 4, 4, 8 |
7 | 0, 6, 9 | ||
G6 | 722 436 262 |
8 | 0, 4, 5, 7 |
G7 | 22 76 23 79 |
9 | 0, 5 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
8. XSMB ngày 22-3-2011
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70406 | 0 | 0, 3, 6, 7 |
G1 | 03015 |
1 | 4, 5 |
G2 | 55955 58656 |
2 | |
G3 | 98031 84841 04798 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 1, 2, 4, 4 | ||
G4 | 2266 9587 7338 5974 |
5 | 4, 5, 6, 6 |
G5 | 1714 0503 4544 |
6 | 4, 6 |
7 | 2, 4, 5 | ||
G6 | 300 290 989 |
8 | 7, 9 |
G7 | 72 44 07 39 |
9 | 0, 8 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
9. XSMB ngày 22-3-2010
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43156 | 0 | 9 |
G1 | 61731 |
1 | 2, 2, 4 |
G2 | 44577 65424 |
2 | 4, 7 |
G3 | 53651 49909 01014 |
3 | 1, 2, 5, 7 |
4 | 3, 3, 4, 6, 9 | ||
G4 | 5471 8932 5275 7246 |
5 | 1, 5, 6 |
G5 | 9886 6712 5435 |
6 | 3 |
7 | 1, 5, 7, 7, 8 | ||
G6 | 943 878 455 |
8 | 6, 8 |
G7 | 49 44 37 88 |
9 | 8 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 22-3-2009
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67043 | 0 | 7 |
G1 | 63430 |
1 | 2, 4, 9, 9 |
G2 | 25514 86997 |
2 | 3, 5, 9 |
G3 | 50464 97707 48687 |
3 | 0, 9 |
4 | 0,3,4,6,6,7 | ||
G4 | 1146 0125 6619 6346 |
5 | 6, 6, 9 |
G5 | 2866 7639 0247 |
6 | 1, 4, 6 |
7 | |||
G6 | 561 656 994 |
8 | 6, 7 |
G7 | 40 12 56 86 |
9 | 4, 7, 7 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
11. XSMB ngày 22-3-2008
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00913 | 0 | 5, 8 |
G1 | 22255 |
1 | 3, 4 |
G2 | 81914 85159 |
2 | 9 |
G3 | 62355 43434 89905 |
3 | 3, 4, 8, 9 |
4 | 1, 7 | ||
G4 | 1165 5852 4666 9133 |
5 | 2,5,5,8,9,9 |
G5 | 9383 1181 0658 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 599 808 447 |
8 | 1, 3, 6 |
G7 | 92 38 41 66 |
9 | 2, 9 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
12. XSMB ngày 22-3-2007
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) |
ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66387 | 0 | 0, 2, 9, 9 |
G1 | 61700 |
1 | 2, 4 |
G2 | 00409 22772 |
2 | 2, 3 |
G3 | 11722 85682 08523 |
3 | |
4 | 0, 2, 8 | ||
G4 | 8762 5702 5359 3512 |
5 | 2, 6, 7, 9 |
G5 | 8856 8042 7669 |
6 | 2, 6, 7, 9 |
7 | 2, 8 | ||
G6 | 848 367 909 |
8 | 2, 4, 7 |
G7 | 14 78 57 66 |
9 | 4, 9, 9 |
XSMB 22-3 In vé dò XSMB |
Về XSMB 30 ngày liên tiếp
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Phiên bản XSMB ngày 22-3 nhiều năm AMP