XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 16/7/2023

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 16/07 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB513510
G1

45672

17, 8, 9
G2

33664 34988

20, 0, 5
G3

11840 80820 21070
94557 68550 68572

35, 7
40, 6
G4

1294 6035 1137 1192

50, 1, 1, 7
G5

2972 8180 1346
0819 4068 4018

61, 3, 4, 8
70, 2, 2, 2, 5
G6

761 920 817

80, 8
G7

63 51 25 75

92, 4
Mã ĐB: 2 4 8 9 11 13 (UD)
XSMB 16-7 MB-16-7.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 16/07 Chủ Nhật

CN
16/07
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8467336
G.7035103286
G.61528
9403
0674
8931
6183
2610
3079
1077
0575
G.5134249539037
G.479868
69519
19579
56059
28240
56611
41890
75337
00311
08895
50920
50568
87984
33291
94592
47342
94216
02345
69602
68199
95529
G.374760
72344
90334
39430
32028
73198
G.2588172694379037
G.1217774970783177
ĐB543403302212325477
Tên
XSMN 16-7 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
03, 33, 72
11, 7, 90, 1, 26
2808, 9
350, 1, 4, 76, 7, 7
40, 2, 4, 632, 5
593
60, 88
74, 7, 935,7,7,7,9
83, 46
901, 52, 8, 9
XSDL 16-7XSKG 16-7XSTG 16-7

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 16/07 Chủ Nhật

CN
16/07
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8443104
G.7879339183
G.67067
1445
3314
5561
4733
9549
8336
6387
5816
G.5298261392801
G.426474
38664
17266
01479
93582
46876
15331
10434
06495
13665
23052
90964
20974
03793
59100
45600
41119
43400
01350
01147
25585
G.395867
75945
94644
60931
25413
80835
G.2793130144895667
G.1974897735635562
ĐB508111598878355326
Tên
XSMT 16-7 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
00,0,0,1,4
11, 3, 43, 6, 9
26
311,1,3,4,9,95, 6
44, 5, 54, 8, 97
52, 60
64, 6, 7, 71, 4, 52, 7
74, 6, 9, 94, 8
82, 2, 93, 5, 7
93, 5
XSKH 16-7XSKT 16-7XSTTH 16-7

XS Mega 6/45 ngày 16/07 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01069
Kết quả01 07 16 18 21 29
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot019,016,179,500
G.13110,000,000
G.21,091300,000
G.317,47930,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 16/7/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 21/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
262728293012
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456