XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 17/11/2024

 
 

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 17/11 Chủ Nhật

XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình)ĐẦUĐUÔI
ĐB1080500, 3, 5
G1

05294

15
G2

21848 34631

25, 8
G3

55028 08447 21282
86363 88883 46453

31
41, 3, 6, 7, 8
G4

9053 4203 1873 2584

53, 3, 3
G5

4566 3482 8353
6225 0715 4246

63, 6
73, 6, 7
G6

543 799 995

82, 2, 3, 4
G7

76 00 77 41

94, 5, 9
Mã ĐB: 6 9 10 14 15 17 18 19 (VZ)
XSMB 17-11 MB-17-11.jpg

Tin tức xổ số

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 17/11 Chủ Nhật

CN
17/11
Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8982648
G.7370721806
G.68489
5295
2116
6182
5600
4095
1420
9461
9506
G.5902105580907
G.476842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
G.356253
58569
89963
84048
85158
08199
G.2026370119932992
G.1334441354512936
ĐB688830833062271382
Tên
XSMN 17-11 XSMN 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLXSKGXSTG
00, 5, 82,4,6,6,7
16, 8, 957
211, 60, 6
30, 71, 6
42, 4, 61, 5, 88
53, 5, 88, 88
690, 2, 3, 91
70, 69
8922
95, 85, 91, 2, 9
XSDL 17-11XSKG 17-11XSTG 17-11

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 17/11 Chủ Nhật

CN
17/11
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8682139
G.7567296582
G.68496
9379
6484
9318
2618
4100
3311
5611
6037
G.5382273087333
G.431883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G.343060
72083
43698
75361
90912
48678
G.2812047350967722
G.1423794963463365
ĐB082849126285937159
Tên
XSMT 17-11 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKTXSTTH
040, 8, 9
18, 8, 81, 1, 2
21, 2, 21, 82
32, 94, 72, 3, 7, 9
496
534, 9
60, 7, 81, 51, 5
72, 9, 91, 8, 8, 9
83, 3, 42, 3, 52
91, 66, 8
XSKH 17-11XSKT 17-11XSTTH 17-11

XS Mega 6/45 ngày 17/11 (Chủ Nhật)

Kỳ mở thưởng: #01278
Kết quả11 17 29 31 38 42
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.pot113,537,887,500
G.11610,000,000
G.21,005300,000
G.316,56830,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Về KQXS 3 Miền ngày 17/11/2024

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829301
2345678