XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35330 | 0 | 5 |
G1 | 90315 | 1 | 0, 5, 9 |
G2 | 57179 80432 | 2 | 9 |
G3 | 55894 21451 13005 | 3 | 0, 0, 2 |
4 | 1, 9 | ||
G4 | 6690 5579 3410 0178 | 5 | 1, 3, 8 |
G5 | 4358 3330 7399 | 6 | 0, 6, 7 |
7 | 5,6,7,8,8,9,9 | ||
G6 | 277 553 366 | 8 | 9 |
G7 | 41 75 29 78 | 9 | 0, 4, 9 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 10 12 (KE) |
Thứ 6 17/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 61 |
G.7 | 266 | 284 |
G.6 | 7819 1261 2784 | 5483 5543 5443 |
G.5 | 6874 | 8875 |
G.4 | 81943 24349 81918 35974 89076 30038 11492 | 53853 21923 30340 44340 44254 58170 16949 |
G.3 | 90752 83322 | 33005 16552 |
G.2 | 28600 | 82891 |
G.1 | 37774 | 04574 |
ĐB | 367898 | 011607 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 5, 7 |
1 | 8, 9 | |
2 | 2 | 3 |
3 | 8 | |
4 | 3, 9 | 0,0,3,3,9 |
5 | 2 | 2, 3, 4 |
6 | 1, 6 | 1 |
7 | 4, 4, 4, 6 | 0, 4, 5 |
8 | 4 | 3, 4 |
9 | 2, 5, 8 | 1 |
XSGL 17-9 | XSNT 17-9 |
Kỳ mở thưởng: #00785 | |
Kết quả | 06 10 15 37 39 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,530,158,500 | |
G.1 | 7 | 10,000,000 | |
G.2 | 577 | 300,000 | |
G.3 | 8,982 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00356 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 703 823 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 63 | 767 104 855 771 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 128 | 598 841 083 919 984 951 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 135 | 206 318 802 897 943 834 477 116 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 337 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,142 |