XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20290 | 0 | 1, 3 |
G1 | 28162 | 1 | 2, 2, 2 |
G2 | 39930 04541 | 2 | 0, 3 |
G3 | 12820 49798 74603 | 3 | 0, 0, 3, 6, 7 |
4 | 0, 1, 5 | ||
G4 | 2797 7212 6076 9436 | 5 | 3 |
G5 | 5840 4233 8930 | 6 | 2, 3, 8 |
7 | 4, 6 | ||
G6 | 299 612 363 | 8 | 0, 8 |
G7 | 01 23 53 45 | 9 | 0, 7, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 4 5 9 12 14 (PD) |
Thứ 6 18/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 02 | 43 |
G.7 | 652 | 923 | 916 |
G.6 | 1356 0598 1361 | 7374 9954 7516 | 5197 1891 1912 |
G.5 | 4251 | 5026 | 8569 |
G.4 | 84605 06538 88755 93718 05198 87688 53115 | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 | 45509 99058 24409 49025 81534 78643 74641 |
G.3 | 07496 20460 | 61157 66008 | 82977 55659 |
G.2 | 68111 | 99711 | 61612 |
G.1 | 30571 | 95819 | 45474 |
ĐB | 567574 | 579686 | 297863 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5, 9 | 2, 8 | 9, 9 |
1 | 1, 5, 8 | 1, 6, 9 | 2, 2, 6 |
2 | 3, 6 | 5 | |
3 | 8 | 4 | |
4 | 6 | 1, 3, 3 | |
5 | 1, 2, 5, 6 | 4, 7, 8 | 8, 9 |
6 | 0, 1 | 3 | 3, 9 |
7 | 1, 4 | 0, 1, 4 | 4, 7 |
8 | 8 | 0, 6 | |
9 | 6, 8, 8 | 4 | 1, 7 |
XSBD 18-9 | XSTV 18-9 | XSVL 18-9 |
Thứ 6 18/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 96 |
G.7 | 089 | 019 |
G.6 | 5900 6472 4896 | 4405 8438 8122 |
G.5 | 7565 | 0623 |
G.4 | 42543 10003 71670 11770 97651 20553 88652 | 81955 61312 94862 69362 59313 20661 55719 |
G.3 | 46152 88381 | 10381 19577 |
G.2 | 87539 | 71763 |
G.1 | 95028 | 61184 |
ĐB | 476020 | 517744 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 3 | 5 |
1 | 2, 3, 9, 9 | |
2 | 0, 8 | 2, 3 |
3 | 9 | 8 |
4 | 3 | 4 |
5 | 1, 2, 2, 3 | 5 |
6 | 5 | 1, 2, 2, 3 |
7 | 0, 0, 2, 9 | 7 |
8 | 1, 9 | 1, 4 |
9 | 6 | 6 |
XSGL 18-9 | XSNT 18-9 |
Kỳ mở thưởng: #00640 | |
Kết quả | 10 19 21 23 27 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 31,378,564,000 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 872 | 300,000 | |
G.3 | 15,537 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00211 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 760 809 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 116 | 789 436 295 569 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 152 | 570 380 896 379 971 780 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 221 | 330 148 814 153 751 757 208 856 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 326 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,222 |