XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57905 | 0 | 0, 3, 5 |
G1 | 52634 | 1 | 2 |
G2 | 59730 35303 | 2 | 2, 5, 7 |
G3 | 49658 30386 70941 | 3 | 0, 0, 3, 4, 5 |
4 | 1, 8 | ||
G4 | 4548 4468 9722 1979 | 5 | 8, 9 |
G5 | 8964 4076 5630 | 6 | 4, 8 |
7 | 6, 7, 9 | ||
G6 | 933 491 325 | 8 | 2, 6, 6 |
G7 | 12 77 35 86 | 9 | 1, 2, 7 |
Mã ĐB: 3 6 12 13 14 15 (UF) |
Thứ 4 30/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 57 | 36 |
G.7 | 919 | 450 | 573 |
G.6 | 1782 4387 8412 | 6765 0425 2746 | 3204 9675 0784 |
G.5 | 8846 | 9570 | 3509 |
G.4 | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 | 10988 83983 01297 72980 38564 17182 01094 | 77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
G.3 | 54853 15680 | 87913 61747 | 63444 64686 |
G.2 | 68615 | 89016 | 98456 |
G.1 | 12893 | 82351 | 64952 |
ĐB | 241956 | 300918 | 520116 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 6 | 3, 4, 9 | |
1 | 2, 5, 9 | 3, 6, 8 | 6 |
2 | 5 | 7 | |
3 | 5, 6, 8 | ||
4 | 6 | 6, 7 | 4 |
5 | 2, 3, 6 | 0, 1, 7 | 2, 6 |
6 | 2, 6 | 4, 5 | 4 |
7 | 0 | 0, 3, 5 | |
8 | 0, 2, 7, 9 | 0, 2, 3, 8 | 4, 6 |
9 | 3, 9, 9 | 4, 7 | 9 |
XSCT 30-12 | XSDN 30-12 | XSST 30-12 |
Thứ 4 30/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 59 | 31 |
G.7 | 229 | 487 |
G.6 | 1514 8324 3169 | 7249 1716 9251 |
G.5 | 5009 | 1635 |
G.4 | 19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 | 59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
G.3 | 16408 74654 | 77531 14856 |
G.2 | 78534 | 40537 |
G.1 | 26798 | 18438 |
ĐB | 466910 | 080716 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 8, 9 | |
1 | 0, 4, 9 | 4, 6, 6 |
2 | 4, 9 | 0 |
3 | 1, 1, 2, 4 | 1,1,5,7,8 |
4 | 9, 9 | |
5 | 4, 9 | 1, 6 |
6 | 9 | |
7 | 6 | |
8 | 3, 6, 7 | |
9 | 8, 8, 9 | 8 |
XSDNG 30-12 | XSKH 30-12 |
Kỳ mở thưởng: #00684 | |
Kết quả | 01 13 20 26 35 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 93,092,703,500 | |
G.1 | 54 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,536 | 300,000 | |
G.3 | 41,976 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00255 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 276 377 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 109 | 230 568 378 661 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 128 | 021 552 300 798 612 291 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 170 | 105 610 867 296 435 846 159 382 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 303 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,941 |