XSKT Bạch thủ GL Cầu XSGL
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Thống kê giải đặc biệt XSGL năm 2020

Tham khảo thêm:
 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Gia Lai năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 02 3
2 30 2
3 15 2
4 21 2
5 93 2
6 10 2
7 82 2
8 76 2
9 36 1
10 37 1
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSGL năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 02 - 20 4
2 03 - 30 3
3 15 - 51 3
4 67 - 76 3
5 01 - 10 2
6 12 - 21 2
7 14 - 41 2
8 17 - 71 2
9 25 - 52 2
10 28 - 82 2
 
Mở thưởng hôm nay:
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt SXGL năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 0
2 33 0
3 34 0
4 39 0
5 38 0
6 43 0
7 42 0
8 40 0
9 22 0
10 23 0
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Kết quả xổ số Gia Lai năm 2020

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 0
2 11 0
3 22 0
4 33 0
5 44 0
6 55 0
7 66 1
8 77 1
9 88 1
10 99 1

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSGL năm 2020

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 426387
2 702202
3 325302
4 433603
5 592566
6 547914
7 687607
8 774015
9 366856
10 376161
11 148637
12 886252
13 871615
17 544277
18 051830
19 013110
20 454513
21 567574
22 479476
23 314076
24 209582
25 654806
26 265767
27 843071
28 302130
29 607819
30 199984
31 258093
32 139336
33 308610
34 088205
35 119679
36 812973
37 139151
38 476020
39 834088
40 283299
41 898292
42 548917
43 902321
44 387682
45 178002
46 363921
47 970325
48 726241
49 703559
50 753493
51 877764
52 372195

Về Thống kê giải đặc biệt XSGL năm 2020

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Gia Lai năm 2020 dựa trên kết quả thống kê giải ĐB trong năm 2020 XSGL. Thống kê giải đặc biệt SXGL theo năm 2020 bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Gia Lai năm 2020
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Kết quả XSGL năm 2020
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt KQXSGL năm 2020
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB Xổ số Gia Lai năm 2020
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt XSGL năm 2020

Tin tức XSGL

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Ba, 01/07)

KQXS GIA LAI THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
30123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031123
45678910