XSKT Bạch thủ QT Cầu XSQT
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG TRỊ NGÀY 16/11/2023

Xổ số Quảng Trị XSQT Thứ Năm ngày 16/11

XSMT> Thứ 5> XSQT 16/11ĐẦUĐUÔI
G84907
G7

157

11, 3
G6

8551 8676 7613

2
G5

8507

31, 4, 8
G4

25758 62138 40167
99334 16754 73899 58211

49
51, 4, 7, 8
G3

97098 40581

67
G2

40496

76
G1

70731

81
ĐB98339696, 6, 8, 9
XSQT 16-11 XSQT 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSQT

 
Hiện thêm kết quả

Ảnh XSQT 16/11/2023: XSQT-16-11.jpg

Kết quả XSQT ngày 16-11-2023 như sau:
- Giải Đặc Biệt trị giá 2 tỷ đồng là vé số có số 983396
- Giải Nhất trị giá 30 triệu đồng thuộc về khách hàng sở hữu vé có dãy số 70731
- Vé có dãy số 40496 trúng giải Nhì trị giá 15 triệu đồng
Quý khách may mắn trúng thưởng, vui lòng liên hệ lĩnh thưởng tại đại lý XSQT gần nhất hoặc liên hệ công ty TNHH một thành viên xổ số kiến thiết Quảng Trị tại địa chỉ: Sô 2 đường Huyền Trân Công Chúa, P. 1, TP. Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: (0253) 3852 376

XSQT ngày 16/11/2023
Ảnh XSQT ngày 16/11/2023 niêm yết

Ghi chú: Ảnh XSQT ngày 21/11/2024 niêm yết là ảnh được lấy từ bản chụp hay scan (có đóng dấu đỏ) hoặc từ website chính thức của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Quảng Trị
Trường hợp website của công ty XSKT Quảng Trị không có kết quả xổ số hoặc kqxs không được update, chúng tôi sẽ lấy ảnh từ nguồn kqxs tin cậy (đã được kiểm tra chính xác kết quả).
Để tải ảnh về, vui lòng click chuột phải vào ảnh chọn "Save Image As"

Về KQXS Quảng Trị ngày 16/11/2023

Xổ xố kiến thiết Quảng Trị (xsktQT) mở thưởng vào Thứ 5 hàng tuần

Kết quả xổ số Quảng Trị (XSQT) ngày 16/11/2023 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Quảng Trị. Nếu kqxs Quảng Trị không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:
- Xổ số Quảng Trị không mở thưởng vào ngày 16/11/2023 (tham khảo Lịch mở thưởng)
- Xổ số Quảng Trị ngày 16/11/2023 chưa có kết quả
- Xổ số Quảng Trị nghỉ quay số mở thưởng vào ngày 16/11/2023

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 20/11)

KQXS QUẢNG TRỊ THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930123
45678910