XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 26000 | 0 | 0, 2, 6, 6, 9 |
G1 | 48024 | 1 | 2, 6 |
G2 | 22792 15636 | 2 | 4, 4, 6, 7, 8 |
G3 | 57791 52702 32909 | 3 | 6, 6, 6, 7 |
4 | 9 | ||
G4 | 4426 4949 7606 1006 | 5 | 0, 4 |
G5 | 3716 8836 2161 | 6 | 1, 7, 7 |
7 | |||
G6 | 086 986 597 | 8 | 6, 6 |
G7 | 28 67 12 27 | 9 | 1, 2, 7 |
Mã ĐB: 1 6 8 9 12 13 (KR) XSMB 30 ngày |
Thứ 6 18/07 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 18 | 84 |
G.7 | 720 | 650 | 389 |
G.6 | 0883 2320 8902 | 4906 8014 9546 | 9403 0651 4477 |
G.5 | 4796 | 5046 | 9498 |
G.4 | 72184 26206 62367 80668 04887 75134 64218 | 17794 94536 11921 48972 05294 22603 08126 | 59474 49453 04376 74723 39735 87039 58641 |
G.3 | 92097 00748 | 18634 64275 | 63950 48453 |
G.2 | 09618 | 49079 | 38515 |
G.1 | 46416 | 93414 | 92043 |
ĐB | 153092 | 098982 | 064438 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSVL | XSBD | XSTV | |
0 | 0, 2, 6 | 3, 6 | 3 |
1 | 6, 8, 8 | 4, 4, 8 | 5 |
2 | 0, 0 | 1, 6 | 3 |
3 | 4 | 4, 6 | 5, 8, 9 |
4 | 8 | 6, 6 | 1, 3 |
5 | 0 | 0, 1, 3, 3 | |
6 | 7, 8 | ||
7 | 2, 5, 9 | 4, 6, 7 | |
8 | 3, 4, 7 | 2 | 4, 9 |
9 | 2, 6, 7 | 4, 4 | 8 |
XSVL 18-7 | XSBD 18-7 | XSTV 18-7 |
Thứ 6 18/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 36 | 61 |
G.7 | 152 | 960 |
G.6 | 9589 2512 1369 | 5503 3244 3184 |
G.5 | 5044 | 7779 |
G.4 | 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 | 03532 04763 09876 09319 83334 36841 75509 |
G.3 | 43670 57184 | 39066 83621 |
G.2 | 85020 | 23378 |
G.1 | 93721 | 09243 |
ĐB | 951614 | 726506 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6, 9 | |
1 | 1, 2, 4 | 9 |
2 | 0, 1 | 1 |
3 | 6 | 2, 4 |
4 | 4 | 1, 3, 4 |
5 | 2, 3, 4 | |
6 | 9 | 0, 1, 3, 6 |
7 | 0, 5 | 6, 8, 9 |
8 | 0, 2, 4, 9 | 4 |
9 | 4 | |
XSGL 18-7 | XSNT 18-7 |
Kỳ mở thưởng: #01381 | |
Kết quả | 07 22 24 28 42 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 21,421,842,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,383 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 22,005 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01217 | |
Kết quả | 13 18 33 40 48 53 |
Số JP2 | 54 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 34,913,854,650 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,545,983,850 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 9 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 469 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 10,814 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00952 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 15 | 965 327 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 33 | 489 576 728 110 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 63 | 643 491 869 160 026 592 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 000 422 241 665 782 083 529 537 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 400 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,050 |
Giải | Kỳ MT: #00598 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 268 309 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 309 268 | 0 |
Giải nhất 30tr | 385 809 381 206 | 2 |
Giải nhì 10tr | 422 746 123 375 896 282 | 1 |
Giải ba 4tr | 649 439 480 071 495 716 089 161 | 2 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 29 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 592 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,389 |
Kỳ mở thưởng: #00039 (13h) | |
Kết quả | 02 10 12 16 34 02 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 6,211,375,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 11 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 92 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 264 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 3,277 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 16,733 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00040 (21h) | |
Kết quả | 05 11 16 27 34 09 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 6,338,210,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 145 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 363 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 3,367 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 25,148 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 1 |
Bộ số thứ 2 | 34 |
Bộ số thứ 3 | 322 |
KQXS thần tài 4 | 1465 |
Bộ số thứ 1 | 13 |
Bộ số thứ 2 | 19 |
Bộ số thứ 3 | 22 |
Bộ số thứ 4 | 30 |
Bộ số thứ 5 | 34 |
Bộ số thứ 6 | 35 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...