XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80249 | 0 | 0,4,7,7,7,8,8 |
G1 | 92492 | 1 | 3, 6 |
G2 | 75208 72159 | 2 | 6 |
G3 | 44099 14653 62907 | 3 | 3, 6, 7, 9 |
4 | 0, 4, 9 | ||
G4 | 6004 5337 3507 0688 | 5 | 3, 4, 9, 9 |
G5 | 6136 6654 0300 | 6 | |
7 | |||
G6 | 407 708 813 | 8 | 2, 8 |
G7 | 44 16 94 99 | 9 | 2, 4, 9, 9 |
Mã ĐB: 2 8 12 15 16 17 18 20 (LR) XSMB 30 ngày |
Thứ 6 08/08 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 38 | 55 |
G.7 | 944 | 150 | 524 |
G.6 | 1008 2070 8280 | 3722 1075 3879 | 5372 4253 3833 |
G.5 | 3457 | 5718 | 2479 |
G.4 | 34860 19906 79917 67049 99939 49442 24769 | 96435 97755 52332 91799 35301 91536 98689 | 79670 06113 67490 40830 01173 03198 44443 |
G.3 | 92862 69020 | 59912 15087 | 36278 00048 |
G.2 | 24740 | 34318 | 72822 |
G.1 | 03298 | 23548 | 26675 |
ĐB | 500923 | 759982 | 556242 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSVL | XSBD | XSTV | |
0 | 6, 8 | 1 | |
1 | 3, 7 | 2, 8, 8 | 3 |
2 | 0, 3 | 2 | 2, 4 |
3 | 9 | 2, 5, 6, 8 | 0, 3 |
4 | 0, 2, 4, 9 | 8 | 2, 3, 8 |
5 | 7 | 0, 5 | 3, 5 |
6 | 0, 2, 9 | ||
7 | 0 | 5, 9 | 0,2,3,5,8,9 |
8 | 0 | 2, 7, 9 | |
9 | 8 | 9 | 0, 8 |
XSVL 8-8 | XSBD 8-8 | XSTV 8-8 |
Thứ 6 08/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 13 |
G.7 | 055 | 207 |
G.6 | 0571 2219 2252 | 3586 5247 1217 |
G.5 | 5709 | 8717 |
G.4 | 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261 | 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814 |
G.3 | 98428 35348 | 81634 76229 |
G.2 | 53993 | 51059 |
G.1 | 47765 | 82318 |
ĐB | 065878 | 102231 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 7, 8 |
1 | 6, 9 | 3,4,7,7,8 |
2 | 5, 7, 8, 9 | 2, 9 |
3 | 2 | 1, 4 |
4 | 8 | 4, 7 |
5 | 2, 5 | 9 |
6 | 0, 1, 5 | |
7 | 0, 1, 8 | 8, 8 |
8 | 6 | |
9 | 3 | 3 |
XSGL 8-8 | XSNT 8-8 |
Kỳ mở thưởng: #01390 | |
Kết quả | 11 17 20 26 27 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 23,666,692,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 18 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,142 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 19,773 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01226 | |
Kết quả | 06 24 31 32 39 48 |
Số JP2 | 52 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 56,313,287,400 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,277,805,300 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 675 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 15,447 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00961 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 935 711 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 104 | 742 656 855 274 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 53 | 416 902 105 988 223 170 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 123 | 409 846 091 859 999 488 026 311 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 272 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,699 |
Giải | Kỳ MT: #00607 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 128 114 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 114 128 | 0 |
Giải nhất 30tr | 029 129 951 988 | 2 |
Giải nhì 10tr | 713 664 856 845 035 516 | 10 |
Giải ba 4tr | 455 994 690 097 392 308 122 635 | 1 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 34 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 527 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 3,949 |
Kỳ mở thưởng: #00083 (13h) | |
Kết quả | 02 15 20 24 28 10 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 7,513,775,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 70 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 197 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,062 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15,030 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00082 (21h) | |
Kết quả | 01 09 15 16 20 11 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 7,365,807,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 7 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 96 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 208 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,798 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 17,897 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 8 |
Bộ số thứ 2 | 49 |
Bộ số thứ 3 | 862 |
KQXS thần tài 4 | 5835 |
Bộ số thứ 1 | 04 |
Bộ số thứ 2 | 11 |
Bộ số thứ 3 | 28 |
Bộ số thứ 4 | 29 |
Bộ số thứ 5 | 30 |
Bộ số thứ 6 | 33 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...