XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81652 | 0 | 0, 6 |
G1 | 56225 | 1 | 2 |
G2 | 11847 64022 | 2 | 0,1,2,2,4,5,7,8,9 |
G3 | 55762 49889 92424 | 3 | |
4 | 3, 7 | ||
G4 | 3943 6427 5289 5072 | 5 | 0, 2, 3 |
G5 | 0012 6085 6394 | 6 | 0, 2, 3 |
7 | 2 | ||
G6 | 422 163 828 | 8 | 5, 7, 9, 9 |
G7 | 50 21 60 96 | 9 | 4, 6 |
Mã ĐB: 1 6 9 10 12 13 (MT) XSMB 30 ngày |
Thứ 5 28/08 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 87 | 29 |
G.7 | 133 | 274 | 157 |
G.6 | 9287 9066 9580 | 1395 2882 6918 | 8102 5224 5055 |
G.5 | 7578 | 5291 | 8473 |
G.4 | 47895 43098 54756 93649 80997 04855 56220 | 04872 34960 96714 28682 31584 30335 55628 | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
G.3 | 76239 94985 | 71349 56409 | 81858 43155 |
G.2 | 80968 | 01770 | 55992 |
G.1 | 61574 | 03653 | 62435 |
ĐB | 256886 | 191282 | 422358 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSTN | XSAG | XSBTH | |
0 | 0 | 9 | 2, 2 |
1 | 4, 8 | 6, 7 | |
2 | 0 | 8 | 4, 9 |
3 | 3, 9 | 5 | 5 |
4 | 9 | 9 | |
5 | 5, 6 | 3 | 4,5,5,7,8,8 |
6 | 6, 8 | 0 | 5 |
7 | 4, 8 | 0, 2, 4 | 3, 9 |
8 | 0, 5, 6, 7 | 2,2,2,4,7 | 3 |
9 | 5, 7, 8 | 1, 5 | 2 |
XSTN 28-8 | XSAG 28-8 | XSBTH 28-8 |
Thứ 4 27/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 18 | 25 |
G.7 | 662 | 576 |
G.6 | 2602 1204 8947 | 4200 3667 5618 |
G.5 | 4053 | 2759 |
G.4 | 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 | 35886 05075 76661 45382 13134 00580 69026 |
G.3 | 45910 83251 | 84689 44676 |
G.2 | 75667 | 83133 |
G.1 | 27827 | 55306 |
ĐB | 216121 | 166372 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 4, 7 | 0, 6 |
1 | 0, 8 | 8 |
2 | 1, 7 | 5, 6 |
3 | 1 | 3, 4 |
4 | 1, 4, 7, 8 | |
5 | 1, 1, 3 | 9 |
6 | 2, 7 | 1, 7 |
7 | 3 | 2, 5, 6, 6 |
8 | 0, 2, 6, 9 | |
9 | ||
XSDNG 27-8 | XSKH 27-8 |
Thứ 5 28/08 | (Tự động cập nhật) | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G.8 | |||
G.7 | |||
G.6 | |||
G.5 | |||
G.4 | |||
G.3 | |||
G.2 | |||
G.1 | |||
ĐB |
Kỳ mở thưởng: #01398 | |
Kết quả | 03 11 18 39 40 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 48,376,258,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 36 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,473 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 23,901 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01234 | |
Kết quả | 22 30 38 44 48 55 |
Số JP2 | 05 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 79,666,261,500 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,737,353,650 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 9 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 721 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 17,376 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00969 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 428 381 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 39 | 059 013 060 844 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 48 | 204 499 418 464 624 580 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 72 | 755 685 606 588 599 021 800 659 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 19 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 273 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,367 |
Giải | Kỳ MT: #00615 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 048 319 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 319 048 | 0 |
Giải nhất 30tr | 554 254 553 809 | 1 |
Giải nhì 10tr | 166 004 561 499 832 520 | 1 |
Giải ba 4tr | 485 816 172 249 908 795 081 239 | 4 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 27 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 380 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 3,643 |
Kỳ mở thưởng: #00121 (13h) | |
Kết quả | 03 18 19 23 30 07 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,378,225,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 5 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 57 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 251 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,168 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 16,258 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00120 (21h) | |
Kết quả | 02 09 10 24 30 05 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 9,749,397,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 9 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 102 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 282 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,950 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 21,852 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 5 |
Bộ số thứ 2 | 23 |
Bộ số thứ 3 | 259 |
KQXS thần tài 4 | 7539 |
Bộ số thứ 1 | 03 |
Bộ số thứ 2 | 05 |
Bộ số thứ 3 | 06 |
Bộ số thứ 4 | 18 |
Bộ số thứ 5 | 21 |
Bộ số thứ 6 | 23 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...