XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53892 | 0 | 0 |
G1 | 92300 | 1 | 1, 8 |
G2 | 71991 92755 | 2 | 1, 2, 4, 8 |
G3 | 01968 96439 07942 | 3 | 5, 9 |
4 | 2, 9, 9 | ||
G4 | 4273 0122 7918 8653 | 5 | 1, 3, 5 |
G5 | 9749 7924 1921 | 6 | 5, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 | ||
G6 | 549 489 575 | 8 | 1, 2, 9 |
G7 | 35 28 81 82 | 9 | 1, 1, 2 |
Mã ĐB: 2 5 6 9 11 14 (LQ) XSMB 30 ngày |
Thứ 7 09/08 | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 49 | 37 | 26 | 55 |
G.7 | 668 | 093 | 735 | 470 |
G.6 | 3382 7706 8854 | 8884 2297 0679 | 0552 6880 2834 | 4002 8425 6089 |
G.5 | 1435 | 5661 | 1725 | 4726 |
G.4 | 86958 83223 66677 95090 61271 91138 30741 | 03476 39207 14632 66354 11912 42362 10222 | 19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 | 47575 69187 48342 66317 65759 26447 51013 |
G.3 | 53378 14777 | 64141 35420 | 49087 02352 | 16857 30369 |
G.2 | 07750 | 73066 | 66443 | 06422 |
G.1 | 17329 | 25010 | 57583 | 06757 |
ĐB | 078249 | 721177 | 396169 | 645616 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG | |
0 | 6 | 7 | 2 | |
1 | 0, 2 | 1, 1 | 3, 6, 7 | |
2 | 3, 9 | 0, 2 | 5, 6 | 2, 5, 6 |
3 | 5, 8 | 2, 7 | 4, 5, 6, 8 | |
4 | 1, 9, 9 | 1 | 3 | 2, 7 |
5 | 0, 4, 8 | 4 | 2, 2 | 5, 7, 7, 9 |
6 | 8 | 1, 2, 6 | 0, 9, 9 | 9 |
7 | 1, 7, 7, 8 | 6, 7, 9 | 0, 5 | |
8 | 2 | 4 | 0, 3, 7 | 7, 9 |
9 | 0 | 3, 7 | 8 | |
XSHCM 9-8 | XSLA 9-8 | XSBP 9-8 | XSHG 9-8 |
Thứ 7 09/08 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 33 | 39 |
G.7 | 256 | 781 | 945 |
G.6 | 6564 2805 8154 | 1437 8575 2544 | 7057 8884 6351 |
G.5 | 2939 | 7755 | 2766 |
G.4 | 17856 47233 74128 18216 23964 51760 00565 | 16349 02721 97250 26004 21333 90736 84502 | 36311 78536 12283 34500 36755 72749 91230 |
G.3 | 04579 37185 | 96774 18183 | 65799 17223 |
G.2 | 93954 | 84725 | 78367 |
G.1 | 25300 | 86817 | 07256 |
ĐB | 607217 | 372128 | 785639 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0, 5 | 2, 4 | 0 |
1 | 6, 7 | 7 | 1 |
2 | 8 | 1, 5, 8 | 3 |
3 | 3, 9 | 3, 3, 6, 7 | 0, 6, 9, 9 |
4 | 4, 9 | 5, 9 | |
5 | 4, 4, 6, 6 | 0, 5 | 1, 5, 6, 7 |
6 | 0, 4, 4, 5 | 6, 7 | |
7 | 9 | 4, 5 | |
8 | 5 | 1, 3 | 3, 4 |
9 | 8 | 9 | |
XSDNG 9-8 | XSQNG 9-8 | XSDNO 9-8 |
Kỳ mở thưởng: #01390 | |
Kết quả | 11 17 20 26 27 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 23,666,692,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 18 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,142 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 19,773 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01227 | |
Kết quả | 05 09 16 36 43 51 |
Số JP2 | 19 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 58,984,238,100 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,574,577,600 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 778 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 17,956 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00961 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 935 711 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 104 | 742 656 855 274 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 53 | 416 902 105 988 223 170 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 123 | 409 846 091 859 999 488 026 311 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 272 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,699 |
Giải | Kỳ MT: #00608 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 057 855 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 855 057 | 0 |
Giải nhất 30tr | 787 396 131 816 | 1 |
Giải nhì 10tr | 696 744 136 990 317 681 | 16 |
Giải ba 4tr | 087 708 136 730 746 311 177 054 | 4 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 70 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 375 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,595 |
Kỳ mở thưởng: #00083 (13h) | |
Kết quả | 02 15 20 24 28 10 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 7,513,775,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 70 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 197 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,062 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15,030 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00082 (21h) | |
Kết quả | 01 09 15 16 20 11 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 7,365,807,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 7 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 96 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 208 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,798 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 17,897 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 9 |
Bộ số thứ 2 | 83 |
Bộ số thứ 3 | 715 |
KQXS thần tài 4 | 5873 |
Bộ số thứ 1 | 11 |
Bộ số thứ 2 | 13 |
Bộ số thứ 3 | 15 |
Bộ số thứ 4 | 20 |
Bộ số thứ 5 | 30 |
Bộ số thứ 6 | 31 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...